VĐQG Iran - 26/01/2025 14:15
SVĐ: Shohadaye Noushabad Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mes Rafsanjan Foolad
Mes Rafsanjan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Masoud Shojaei Soleimani
4-2-3-1 Foolad
Huấn luyện viên: Yahya Golmohammadi
99
Jalalaldin Alimohammadi
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
10
Saeid Vase'ei
3
Sasan Ansari
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
2
Mojtaba Najjarian
2
Mojtaba Najjarian
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalalaldin Alimohammadi Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeid Vase'ei Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Kasani Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammad Alinejad Hosseinabad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sasan Ansari Tiền đạo |
45 | 7 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Moussa Coulibaly Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mojtaba Najjarian Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
79 Sina Asadbeigi Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Amirmasoud Sarabadani Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ali Asghar Aarabi Darb Ghale Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohammad Reza Soleimani Asl Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Amirhossein Neshatjoo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Nemati Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Abolfazl Zadeh Attar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammad Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Reza Jabireh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Mahan Kakolarimi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Shojaei Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hesam Chobdari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mohammad Askari Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Hamid Bouhamdan Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Farshid Bagheri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammad Javad Mohammadi Marz Roudi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Sina Moridi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Mes Rafsanjan
Foolad
VĐQG Iran
Foolad
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Foolad
0 : 1
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
3 : 0
(1-0)
Foolad
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
2 : 0
(1-0)
Foolad
VĐQG Iran
Foolad
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
Mes Rafsanjan
Foolad
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mes Rafsanjan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Foolad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Foolad Malavan |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.88 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Foolad |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Foolad Chadormalu SC |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Caspian Qazvin Foolad |
0 3 (0) (2) |
0.81 +0 0.91 |
0.95 1.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23