GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 02/02/2025 12:30

SVĐ: Imam Khomeini Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Imam Khomeini Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Aluminium Arak Mes Rafsanjan

Đội hình

Aluminium Arak 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Aluminium Arak VS Mes Rafsanjan

4-2-3-1 Mes Rafsanjan

Huấn luyện viên:

69

Mohammad Amin Kazemian

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

6

Aref Haji Eydi

99

Jalalaldin Alimohammadi

66

Mohammadreza Mehdizadeh Kasani

66

Mohammadreza Mehdizadeh Kasani

66

Mohammadreza Mehdizadeh Kasani

66

Mohammadreza Mehdizadeh Kasani

17

Hassan Jafari

17

Hassan Jafari

12

Meysam Teymouri

12

Meysam Teymouri

12

Meysam Teymouri

10

Saeid Vase'ei

Đội hình xuất phát

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

42 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

45 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

44 3 0 7 1 Hậu vệ

5

Amir Nouri Tiền vệ

40 3 0 5 0 Tiền vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

88

Abolfaz Ghanbari Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

38 0 4 2 0 Tiền vệ

83

Bahram Goudarzi Hậu vệ

35 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Mohammad Khalifeh Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

40 0 0 5 0 Hậu vệ

70

Milad Badragheh Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Mes Rafsanjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Jalalaldin Alimohammadi Tiền vệ

41 6 1 5 1 Tiền vệ

10

Saeid Vase'ei Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

17

Hassan Jafari Hậu vệ

44 2 0 3 0 Hậu vệ

12

Meysam Teymouri Hậu vệ

40 2 0 1 0 Hậu vệ

66

Mohammadreza Mehdizadeh Kasani Hậu vệ

23 1 0 3 1 Hậu vệ

8

Sebastjan Spahiu Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

81

Hamed Lak Thủ môn

42 0 0 7 0 Thủ môn

2

Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Kofi Schulz Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Mohammad Alinejad Hosseinabad Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ

19

Rooney Eva Wankewai Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Aluminium Arak

Mes Rafsanjan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aluminium Arak: 1T - 0H - 4B) (Mes Rafsanjan: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2024

VĐQG Iran

Mes Rafsanjan

3 : 1

(1-1)

Aluminium Arak

15/06/2024

Cúp Quốc Gia Iran

Aluminium Arak

1 : 5

(0-1)

Mes Rafsanjan

13/03/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

1 : 3

(1-1)

Mes Rafsanjan

21/09/2023

VĐQG Iran

Mes Rafsanjan

2 : 0

(1-0)

Aluminium Arak

07/02/2023

VĐQG Iran

Aluminium Arak

2 : 1

(1-0)

Mes Rafsanjan

Phong độ gần nhất

Aluminium Arak

Phong độ

Mes Rafsanjan

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aluminium Arak

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

27/01/2025

Nassaji Mazandaran

Aluminium Arak

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

20/01/2025

Aluminium Arak

Esteghlal Khuzestan

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
T

VĐQG Iran

02/01/2025

Aluminium Arak

Caspian Qazvin

3 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 1.75 0.85

T
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Malavan

Aluminium Arak

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.92 1.75 0.82

T
T

VĐQG Iran

20/12/2024

Aluminium Arak

Esteghlal

1 1

(0) (1)

0.75 +0.5 1.05

0.79 1.5 0.95

T
T

Mes Rafsanjan

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

26/01/2025

Mes Rafsanjan

Foolad

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

21/01/2025

Tractor Sazi

Mes Rafsanjan

5 1

(2) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.79 2.0 0.95

B
T

VĐQG Iran

02/01/2025

Kheybar Khorramabad

Mes Rafsanjan

1 2

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.78 1.75 0.94

T
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Mes Rafsanjan

Zob Ahan

1 2

(0) (0)

0.75 +0 0.94

0.80 1.5 0.91

B
T

VĐQG Iran

21/12/2024

Persepolis

Mes Rafsanjan

1 3

(0) (2)

0.80 -1.0 1.00

0.89 2.0 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất