VĐQG Iran - 02/02/2025 12:30
SVĐ: Imam Khomeini Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Aluminium Arak Mes Rafsanjan
Aluminium Arak 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Mes Rafsanjan
Huấn luyện viên:
69
Mohammad Amin Kazemian
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
15
Mehran Mousavi
15
Mehran Mousavi
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
6
Aref Haji Eydi
99
Jalalaldin Alimohammadi
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
10
Saeid Vase'ei
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ |
42 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Aref Haji Eydi Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Mehran Mousavi Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Amir Nouri Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
78 Rahman Jafari Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Abolfaz Ghanbari Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
83 Bahram Goudarzi Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammad Khalifeh Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ehsan Ghahari Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Milad Badragheh Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalalaldin Alimohammadi Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeid Vase'ei Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Kasani Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammad Alinejad Hosseinabad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aluminium Arak
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
3 : 1
(1-1)
Aluminium Arak
Cúp Quốc Gia Iran
Aluminium Arak
1 : 5
(0-1)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 3
(1-1)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
2 : 0
(1-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
2 : 1
(1-0)
Mes Rafsanjan
Aluminium Arak
Mes Rafsanjan
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aluminium Arak
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Aluminium Arak Esteghlal Khuzestan |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Malavan Aluminium Arak |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
T
|
T
|
Mes Rafsanjan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Mes Rafsanjan Foolad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17