Aluminium Arak
Thuộc giải đấu: VĐQG Iran
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini
Sân vận động: Imam Khomeini Stadium
20/01
Aluminium Arak
Esteghlal Khuzestan
1 : 1
1 : 0
Esteghlal Khuzestan
-0.98 -0.25 0.77
0.86 1.75 0.88
0.86 1.75 0.88
02/01
Aluminium Arak
Caspian Qazvin
3 : 0
2 : 0
Caspian Qazvin
0.80 -0.25 1.00
0.89 1.75 0.85
0.89 1.75 0.85
27/12
Malavan
Aluminium Arak
1 : 1
1 : 1
Aluminium Arak
0.95 -0.25 0.85
0.92 1.75 0.82
0.92 1.75 0.82
20/12
Aluminium Arak
Esteghlal
1 : 1
0 : 1
Esteghlal
0.75 +0.5 -0.95
0.79 1.5 0.95
0.79 1.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Amir Nouri Tiền vệ |
103 | 5 | 0 | 11 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Reza Jabireh Tiền vệ |
67 | 4 | 2 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Esmaeil Sharifat Tiền đạo |
83 | 3 | 0 | 13 | 1 | 37 | Tiền đạo |
0 Seyed Sajjad Aghaei Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 3 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Younes Akbarpour Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Mohammadreza Nejad Hosseinian Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Meysam Aghaei Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Mohammad Ali Safia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Ali Dashti Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền vệ |