VĐQG Iran - 20/12/2024 13:00
SVĐ: Imam Khomeini Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/2 -0.95
0.79 1.5 0.95
- - -
- - -
4.20 2.70 2.00
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.78 0.5 0.95
- - -
- - -
5.00 1.72 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Taha Mohebipour
Bahram Goudarzi
12’ -
Đang cập nhật
Aref Haji Eydi
45’ -
Amin Jahan Kohan
Mohammad Amin Kazemian
63’ -
68’
Gustavo Blanco
Masoud Juma Choka
-
Rahman Jafari
Reza Jabireh
73’ -
81’
Đang cập nhật
Abolfazl Jalali
-
83’
Abolfazl Jalali
Iman Salimi
-
Mohammad Amin Kazemian
Reza Marzban
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
51%
49%
0
2
1
1
366
351
9
4
3
1
2
0
Aluminium Arak Esteghlal
Aluminium Arak 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini
3-4-1-2 Esteghlal
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
69
Mohammad Amin Kazemian
26
Behrouz Norouzifard
26
Behrouz Norouzifard
26
Behrouz Norouzifard
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
6
Aref Haji Eydi
15
Mehran Mousavi
15
Mehran Mousavi
19
Gustavo Blanco
33
Abolfazl Jalali
33
Abolfazl Jalali
33
Abolfazl Jalali
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
33
Abolfazl Jalali
33
Abolfazl Jalali
33
Abolfazl Jalali
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Aref Haji Eydi Tiền vệ |
42 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Mehran Mousavi Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Behrouz Norouzifard Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Rahman Jafari Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo |
42 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Khalife Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Milad Badragheh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Taha Mohebipour Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ehsan Ghahari Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
17 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammad Hossein Moradmand Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
43 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Zobeir Niknafs Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Amir Nouri Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Abolfazl Ghanbari Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Bahram Goudarzi Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Reza Marzban Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ali Rezaei Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Shervin Bozorg Tiền đạo |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Taleb Reykani Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Mahan Rahmani Nobarani Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reza Jabireh Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Abolfazl Soleimani Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Iman Salimi Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
48 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Amirhossein Nikpour Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aluminium Arak
Esteghlal
VĐQG Iran
Aluminium Arak
0 : 1
(0-1)
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
1 : 0
(1-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
0 : 1
(0-0)
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
0 : 0
(0-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Esteghlal
0 : 0
(0-0)
Aluminium Arak
Aluminium Arak
Esteghlal
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Aluminium Arak
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Aluminium Arak Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.90 |
- - - |
H
|
||
23/11/2024 |
Sanat Naft Aluminium Arak |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.83 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Sepahan Aluminium Arak |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tractor Sazi Aluminium Arak |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
H
|
Esteghlal
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Esteghlal Mes Kerman |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Foolad Esteghlal |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.09 |
0.95 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Ahli Esteghlal |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Esteghlal Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29