GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 20/12/2024 13:00

SVĐ: Imam Khomeini Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.79 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 2.70 2.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.78 0.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 1.72 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Taha Mohebipour

    Bahram Goudarzi

    12’
  • Đang cập nhật

    Aref Haji Eydi

    45’
  • Amin Jahan Kohan

    Mohammad Amin Kazemian

    63’
  • 68’

    Gustavo Blanco

    Masoud Juma Choka

  • Rahman Jafari

    Reza Jabireh

    73’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Abolfazl Jalali

  • 83’

    Abolfazl Jalali

    Iman Salimi

  • Mohammad Amin Kazemian

    Reza Marzban

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Imam Khomeini Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mojtaba Hoseini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:36, H:57, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pitso John Mosimane

  • Ngày sinh:

    26-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    130 (T:79, H:24, B:27)

9

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

366

Tổng số đường chuyền

351

9

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Aluminium Arak Esteghlal

Đội hình

Aluminium Arak 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini

Aluminium Arak VS Esteghlal

3-4-1-2 Esteghlal

Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane

69

Mohammad Amin Kazemian

26

Behrouz Norouzifard

26

Behrouz Norouzifard

26

Behrouz Norouzifard

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

6

Aref Haji Eydi

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

19

Gustavo Blanco

33

Abolfazl Jalali

33

Abolfazl Jalali

33

Abolfazl Jalali

77

Jaloliddin Masharipov

77

Jaloliddin Masharipov

77

Jaloliddin Masharipov

77

Jaloliddin Masharipov

33

Abolfazl Jalali

33

Abolfazl Jalali

33

Abolfazl Jalali

Đội hình xuất phát

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

38 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

42 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

40 3 0 7 1 Hậu vệ

26

Behrouz Norouzifard Hậu vệ

38 2 0 2 0 Hậu vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

34 0 4 2 0 Tiền vệ

79

Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo

42 0 4 2 0 Tiền đạo

1

Mohammad Khalife Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

70

Milad Badragheh Hậu vệ

40 0 0 6 0 Hậu vệ

99

Taha Mohebipour Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

36 0 0 5 0 Hậu vệ

Esteghlal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Gustavo Blanco Tiền đạo

41 6 1 1 0 Tiền đạo

10

Ramin Rezaeian Tiền vệ

17 5 1 2 0 Tiền vệ

2

Mohammad Hossein Moradmand Hậu vệ

35 3 1 3 1 Hậu vệ

33

Abolfazl Jalali Hậu vệ

43 2 7 5 0 Hậu vệ

77

Jaloliddin Masharipov Tiền vệ

33 2 1 3 0 Tiền vệ

55

Raphael Silva Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Seyed Hossein Hosseini Thủ môn

46 1 0 2 0 Thủ môn

18

Milad Zakipour Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Zobeir Niknafs Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Didier N'Dong Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Gaël Kakuta Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Amir Nouri Tiền vệ

36 3 0 5 0 Tiền vệ

8

Abolfazl Ghanbari Tiền vệ

36 1 0 1 0 Tiền vệ

83

Bahram Goudarzi Hậu vệ

31 0 2 1 0 Hậu vệ

11

Reza Marzban Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ali Rezaei Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Shervin Bozorg Tiền đạo

39 3 0 1 0 Tiền đạo

41

Taleb Reykani Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

39

Mahan Rahmani Nobarani Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Reza Jabireh Tiền đạo

43 2 2 4 0 Tiền đạo

4

Abolfazl Soleimani Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

Esteghlal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Iman Salimi Hậu vệ

32 3 0 6 0 Hậu vệ

66

Zargham Saadavi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Alireza Koushki Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

28

Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Saman Fallah Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Abolfazl Zamani Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Amirali Sadeghi Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Masoud Juma Choka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Arman Ramezani Tiền đạo

48 4 2 2 0 Tiền đạo

50

Amirhossein Nikpour Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Aluminium Arak

Esteghlal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aluminium Arak: 0T - 2H - 3B) (Esteghlal: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

0 : 1

(0-1)

Esteghlal

27/10/2023

VĐQG Iran

Esteghlal

1 : 0

(1-0)

Aluminium Arak

07/04/2023

VĐQG Iran

Aluminium Arak

0 : 1

(0-0)

Esteghlal

21/10/2022

VĐQG Iran

Esteghlal

0 : 0

(0-0)

Aluminium Arak

19/05/2022

VĐQG Iran

Esteghlal

0 : 0

(0-0)

Aluminium Arak

Phong độ gần nhất

Aluminium Arak

Phong độ

Esteghlal

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aluminium Arak

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

10/12/2024

Chadormalu SC

Aluminium Arak

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

02/12/2024

Aluminium Arak

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.90

- - -

H

Cúp Quốc Gia Iran

23/11/2024

Sanat Naft

Aluminium Arak

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.83

- - -

B

VĐQG Iran

01/11/2024

Sepahan

Aluminium Arak

1 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.93

0.83 2.0 0.90

B
X

VĐQG Iran

27/10/2024

Tractor Sazi

Aluminium Arak

2 0

(2) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.83 2.0 0.76

B
H

Esteghlal

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

16/12/2024

Esteghlal

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Iran

12/12/2024

Esteghlal

Mes Kerman

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

- - -

T

VĐQG Iran

07/12/2024

Foolad

Esteghlal

0 2

(0) (2)

0.75 +0.25 1.09

0.95 1.75 0.80

T
T

C1 Châu Á

02/12/2024

Al Ahli

Esteghlal

2 2

(1) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.83 2.5 0.95

T
T

C1 Châu Á

25/11/2024

Esteghlal

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.87 2.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất