GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Esteghlal

Thuộc giải đấu: VĐQG Iran

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Javad Nekounam

Sân vận động: Azadi Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Caspian Qazvin

Caspian Qazvin

Esteghlal

Esteghlal

0 : 0

0 : 0

Esteghlal

Esteghlal

0-0

07/02

0-0

07/02

Mes Rafsanjan

Mes Rafsanjan

Esteghlal

Esteghlal

0 : 0

0 : 0

Esteghlal

Esteghlal

0-0

03/02

0-0

03/02

Esteghlal

Esteghlal

Al Shorta

Al Shorta

0 : 0

0 : 0

Al Shorta

Al Shorta

0-0

30/01

0-0

30/01

Esteghlal

Esteghlal

Esteghlal Khuzestan

Esteghlal Khuzestan

0 : 0

0 : 0

Esteghlal Khuzestan

Esteghlal Khuzestan

0-0

25/01

0-0

25/01

Malavan

Malavan

Esteghlal

Esteghlal

0 : 0

0 : 0

Esteghlal

Esteghlal

0-0

20/01

7-0

20/01

Esteghlal

Esteghlal

Caspian Qazvin

Caspian Qazvin

0 : 1

0 : 0

Caspian Qazvin

Caspian Qazvin

7-0

-0.98 -1 0.79

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

02/01

3-3

02/01

Esteghlal

Esteghlal

Sepahan

Sepahan

1 : 1

1 : 0

Sepahan

Sepahan

3-3

0.95 +0 0.79

0.95 1.75 0.83

0.95 1.75 0.83

26/12

0-0

26/12

Chadormalu SC

Chadormalu SC

Esteghlal

Esteghlal

0 : 0

0 : 0

Esteghlal

Esteghlal

0-0

0.87 +0.25 0.91

0.78 1.75 0.85

0.78 1.75 0.85

20/12

9-3

20/12

Aluminium Arak

Aluminium Arak

Esteghlal

Esteghlal

1 : 1

0 : 1

Esteghlal

Esteghlal

9-3

0.75 +0.5 -0.95

0.79 1.5 0.95

0.79 1.5 0.95

16/12

4-3

16/12

Esteghlal

Esteghlal

Gol Gohar

Gol Gohar

0 : 0

0 : 0

Gol Gohar

Gol Gohar

4-3

0.80 -0.75 1.00

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Arthur Kevin Yamga Tiền vệ

68 21 0 9 0 29 Tiền vệ

0

Arman Ramezani Tiền đạo

100 7 2 4 0 33 Tiền đạo

0

Mehdi Mehdipour Tiền vệ

102 6 1 14 0 31 Tiền vệ

0

Arash Rezavand Tiền vệ

128 5 5 20 0 32 Tiền vệ

0

Roozbeh Cheshmi Tiền vệ

97 4 1 19 2 32 Tiền vệ

0

Peyman Babaei Alibeyk Tiền đạo

45 3 0 3 0 31 Tiền đạo

0

Mohammad Zobeir Niknafas Tiền vệ

83 0 1 11 0 32 Tiền vệ

0

Amir Ali Sadeghi Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ

21 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Seyed Hossein Hosseini Thủ môn

128 3 0 8 0 33 Thủ môn