VĐQG Iran - 20/01/2025 12:00
SVĐ: Azadi Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.79
0.83 1.75 0.93
- - -
- - -
1.55 3.10 7.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
2.25 1.83 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jaloliddin Masharipov
Amirali Sadeghi
6’ -
12’
Đang cập nhật
Mohammadjavad Azadeh
-
Đang cập nhật
Abolfazl Zamani
20’ -
44’
Đang cập nhật
Iman Akbari
-
Đang cập nhật
Iman Salimi
45’ -
Iman Salimi
Milad Zakipour
46’ -
52’
Đang cập nhật
Mojtaba Fakhrian
-
58’
Đang cập nhật
Amir Shabani
-
60’
Navid Komar
Mohammad Milad Sourgi
-
64’
Mohammad Milad Sourgi
Amir Shabani
-
70’
Mojtaba Fakhrian
Soheil Fadakar
-
Abolfazl Zamani
Ramin Rezaeian
77’ -
85’
Farzin Moamelegari
Amir Mohammad Panahi
-
89’
Đang cập nhật
Mohsen Forouzan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
51%
49%
2
3
2
5
371
356
10
6
3
3
1
2
Esteghlal Caspian Qazvin
Esteghlal 3-4-3
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
3-4-3 Caspian Qazvin
Huấn luyện viên: Seyed Mehdi Rahmati Oskouei
10
Ramin Rezaeian
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
11
Mojtaba Fakhrian
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
46 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Roozbeh Cheshmi Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
44 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mohammadhossein Rafiei Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sadegh Alousabih Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
48 Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Amin Rezaei Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Amirmehdi Din Mohammadi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Khashayar Zebarjad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ali Malakoutikhah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Farhad Zavoshi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
1 : 2
(0-0)
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
3 : 2
(1-0)
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
2 : 2
(0-1)
Esteghlal
Esteghlal
Caspian Qazvin
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Esteghlal Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.79 |
0.95 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Esteghlal Mes Kerman |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
- - - |
T
|
Caspian Qazvin
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Caspian Qazvin Foolad |
0 3 (0) (2) |
0.81 +0 0.91 |
0.95 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Zob Ahan Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 20