VĐQG Iran - 26/12/2024 14:00
SVĐ: Nasiri Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.91
0.78 1.75 0.85
- - -
- - -
3.20 2.85 2.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.95 0.75 0.80
- - -
- - -
4.00 1.80 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
72’
Gaël Kakuta
Amirali Sadeghi
-
Hadi Habibnezhad
Reza Dehghan
73’ -
76’
Đang cập nhật
Didier N'Dong
-
Ali Khodadadi
Mohammad Hossein Fallah
80’ -
Đang cập nhật
Reza Dehghan
86’ -
Mohammad Papi
Seyed Mohammadreza Hosseini
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
7
1
1
369
338
13
12
7
6
1
0
Chadormalu SC Esteghlal
Chadormalu SC 4-4-2
Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari
4-4-2 Esteghlal
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
10
Hadi Habibnezhad
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
20
Mohammad Papi
20
Mohammad Papi
10
Ramin Rezaeian
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
88
Arash Rezavand
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hadi Habibnezhad Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ali Khodadadi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammad Papi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edson Mardden Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Saeid Mohammadfar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Taheran Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Mohammad Badpa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
18 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Iman Salimi Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
44 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Guilherme Pira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Sajjad Mashhadi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hojjat Sedghi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammad Hossein Fallah Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheusinho Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wallace Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Amirhossein Nikpour Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
49 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chadormalu SC
Esteghlal
Chadormalu SC
Esteghlal
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chadormalu SC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Foolad Chadormalu SC |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Chadormalu SC Zob Ahan |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
Esteghlal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Esteghlal Mes Kerman |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Foolad Esteghlal |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.09 |
0.95 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Ahli Esteghlal |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 27