- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Malavan Esteghlal
Malavan 4-4-2
Huấn luyện viên: Maziar Zare Eshghdoust
4-4-2 Esteghlal
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
17
Reza Ghandipour
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
10
Ramin Rezaeian
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Reza Ghandipour Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammad Omari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Milad Bagheri Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Omid Noorafkan Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Reza Mirzaei Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Nima Entezari Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Saman Touranian Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Sajjad Bazgir Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Habib Far Abbasi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Saeed Karimi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ghaem Eslamikhah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
47 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Roozbeh Cheshmi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mohammadreza Rezaei Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Ali Ramezani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alireza Jafarpour Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abouazar Safarzadeh Tiền đạo |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Parham Movaghari Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mahan Sadeghi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jalal Maddahi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soheil Fadakar Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Reza Jafari Tiền đạo |
41 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Hossein Sadeghi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
44 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malavan
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
2 : 2
(1-1)
Malavan
VĐQG Iran
Malavan
1 : 1
(0-0)
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
1 : 0
(0-0)
Malavan
Cúp Quốc Gia Iran
Esteghlal
2 : 0
(0-0)
Malavan
VĐQG Iran
Esteghlal
4 : 0
(2-0)
Malavan
Malavan
Esteghlal
80% 20% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malavan
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Gol Gohar Malavan |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Foolad Malavan |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.88 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Malavan Aluminium Arak |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Esteghlal
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Esteghlal Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.79 |
0.95 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19