- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Esteghlal Al Shorta
Esteghlal 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Al Shorta
Huấn luyện viên:
10
Ramin Rezaeian
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
15
Ahmed Yahia
18
Mohanad Ali
18
Mohanad Ali
18
Mohanad Ali
18
Mohanad Ali
7
Mahmoud Al Mawas
24
Faisl Jasem
24
Faisl Jasem
11
Bassam Shaker
11
Bassam Shaker
11
Bassam Shaker
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
47 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Roozbeh Cheshmi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ahmed Yahia Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mahmoud Al Mawas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Faisl Jasem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bassam Shaker Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohanad Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akam Hashem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Razak Qasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Basil Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hussein Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Majeed Boubaker Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sajad Jasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
44 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ahmed Farhan Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohamed Dawood Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Hasan Ahmed Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ahmed Zeero Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hassan Raed Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Abu Zraiq Sharara Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Santos Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edrisa Niang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Al Shorta
C1 Châu Á
Esteghlal
1 : 0
(1-0)
Al Shorta
C1 Châu Á
Al Shorta
0 : 3
(0-1)
Esteghlal
C1 Châu Á
Esteghlal
1 : 1
(0-1)
Al Shorta
C1 Châu Á
Al Shorta
1 : 1
(0-1)
Esteghlal
Esteghlal
Al Shorta
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Esteghlal Esteghlal Khuzestan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malavan Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Esteghlal Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.79 |
0.95 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
X
|
Al Shorta
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Karbala Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2025 |
Al Shorta Naft Maysan |
3 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Al Najaf Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Al Shorta Al Minaa Basra |
1 1 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 24
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 32