- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caspian Qazvin Esteghlal
Caspian Qazvin 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Esteghlal
Huấn luyện viên:
11
Mojtaba Fakhrian
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
10
Ramin Rezaeian
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
4
Roozbeh Cheshmi
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramin Rezaeian Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
47 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Roozbeh Cheshmi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Masoud Juma Choka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gaël Kakuta Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Khashayar Zebarjad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ali Malakoutikhah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Farhad Zavoshi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohammadhossein Rafiei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sadegh Alousabih Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
48 Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Amin Rezaei Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Amirmehdi Din Mohammadi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gustavo Blanco Tiền đạo |
44 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Zamani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Alireza Koushki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mojtaba Hasheminasab Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caspian Qazvin
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
0 : 1
(0-0)
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
1 : 2
(0-0)
Esteghlal
VĐQG Iran
Esteghlal
3 : 2
(1-0)
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
2 : 2
(0-1)
Esteghlal
Caspian Qazvin
Esteghlal
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Caspian Qazvin
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Esteghlal Khuzestan Caspian Qazvin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Caspian Qazvin Sepahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Caspian Qazvin Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
Esteghlal
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Mes Rafsanjan Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Esteghlal Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Esteghlal Esteghlal Khuzestan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malavan Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7