GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 02/01/2025 11:30

SVĐ: Imam Khomeini Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.89 1.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.62 3.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.91 0.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.80 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Mehdi Mohammadi

  • Đang cập nhật

    Milad Badragheh

    18’
  • Mohammad Amin Kazemian

    Mehran Mousavi

    28’
  • Đang cập nhật

    Amin Jahan Kohan

    34’
  • 46’

    Ali Azadmanesh

    Ali Vaziri Panah

  • Mohammad Amin Kazemian

    Rahman Jafari

    59’
  • 67’

    Amir Mohammad Panahi

    Mohammad Milad Sourgi

  • Rahman Jafari

    Shervin Bozorg

    77’
  • Đang cập nhật

    Mohammadmehdi Lotfi

    87’
  • Amin Jahan Kohan

    Abolfazl Ghanbari

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Mohammad Milad Sourgi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 02/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Imam Khomeini Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Arab Baraghi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mojtaba Hoseini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:36, H:57, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohammad Reza Mohajeri

  • Ngày sinh:

    10-12-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    33 (T:7, H:11, B:15)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

326

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Aluminium Arak Caspian Qazvin

Đội hình

Aluminium Arak 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini

Aluminium Arak VS Caspian Qazvin

4-2-3-1 Caspian Qazvin

Huấn luyện viên: Mohammad Reza Mohajeri

69

Mohammad Amin Kazemian

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

6

Aref Haji Eydi

11

Mojtaba Fakhrian

53

Omid Amiri

53

Omid Amiri

53

Omid Amiri

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

53

Omid Amiri

53

Omid Amiri

53

Omid Amiri

Đội hình xuất phát

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

43 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

42 3 0 7 1 Hậu vệ

5

Amir Nouri Tiền vệ

38 3 0 5 0 Tiền vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

36 0 4 2 0 Tiền vệ

79

Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo

44 0 4 2 0 Tiền đạo

83

Bahram Goudarzi Hậu vệ

33 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Mohammad Khalife Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

38 0 0 5 0 Hậu vệ

70

Milad Badragheh Hậu vệ

42 0 0 6 0 Hậu vệ

Caspian Qazvin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mojtaba Fakhrian Tiền đạo

32 4 1 2 0 Tiền đạo

77

Ali Azadmanesh Hậu vệ

41 1 1 4 0 Hậu vệ

3

Mehdi Mohammadi Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

53

Omid Amiri Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Hooman Rabizadeh Hậu vệ

39 0 0 7 0 Hậu vệ

19

Iman Akbari Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

54

Ali Pouresmaeil Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Amir Mohammad Panahi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Milad Fakhreddini Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Navid Komar Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Mahan Rahmani Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Reza Jabireh Tiền đạo

45 2 2 4 0 Tiền đạo

30

Ali Rezaei Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Taleb Reykani Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Abolfazl Soleimani Hậu vệ

34 0 0 3 0 Hậu vệ

77

Ali Vatandoust Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Abolfazl Ghanbari Tiền vệ

38 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Shervin Bozorg Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

22

Ehsan Moradian Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Caspian Qazvin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mohammadhossein Rafiei Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Sadegh Alousabih Tiền vệ

40 0 0 6 0 Tiền vệ

48

Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohammad Amin Rezaei Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

26

Amirmehdi Din Mohammadi Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Khashayar Zebarjad Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Ali Malakoutikhah Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Farhad Zavoshi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Aluminium Arak

Caspian Qazvin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aluminium Arak: 1T - 0H - 1B) (Caspian Qazvin: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/03/2024

VĐQG Iran

Caspian Qazvin

2 : 1

(0-0)

Aluminium Arak

30/08/2023

VĐQG Iran

Aluminium Arak

2 : 0

(0-0)

Caspian Qazvin

Phong độ gần nhất

Aluminium Arak

Phong độ

Caspian Qazvin

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aluminium Arak

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

27/12/2024

Malavan

Aluminium Arak

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.92 1.75 0.82

T
T

VĐQG Iran

20/12/2024

Aluminium Arak

Esteghlal

1 1

(0) (1)

0.75 +0.5 1.05

0.79 1.5 0.95

T
T

VĐQG Iran

10/12/2024

Chadormalu SC

Aluminium Arak

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

02/12/2024

Aluminium Arak

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.90

- - -

H

Cúp Quốc Gia Iran

23/11/2024

Sanat Naft

Aluminium Arak

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.83

- - -

B

Caspian Qazvin

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

27/12/2024

Caspian Qazvin

Gol Gohar

0 1

(0) (0)

0.84 +0 0.87

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Iran

21/12/2024

Tractor Sazi

Caspian Qazvin

0 1

(0) (1)

0.77 -1.25 1.02

0.81 2.25 0.93

T
X

VĐQG Iran

13/12/2024

Caspian Qazvin

Foolad

0 3

(0) (2)

0.81 +0 0.91

0.95 1.75 0.80

B
T

VĐQG Iran

01/12/2024

Zob Ahan

Caspian Qazvin

3 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.84 1.75 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Iran

23/11/2024

Caspian Qazvin

Shahin Tehran

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất