VĐQG Iran - 27/12/2024 14:00
SVĐ: Takhti Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.92 1.75 0.82
- - -
- - -
2.25 2.55 3.60
- - -
- - -
- - -
0.74 0 0.98
0.93 0.5 0.81
- - -
- - -
3.20 1.72 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Saeid Karimi
11’ -
Saman Touranian
Reza Ghandipour
21’ -
33’
Mohammadmehdi Lotfi
Mohammad Amin Kazemian
-
48’
Đang cập nhật
Amin Jahan Kohan
-
Đang cập nhật
Sajjad Bazgir
59’ -
Sajjad Bazgir
Reza Mirzaei
66’ -
71’
Rahman Jafari
Reza Jabireh
-
73’
Đang cập nhật
Bahram Goudarzi
-
Đang cập nhật
Saman Touranian
83’ -
Reza Jafari
Amirreza Afsordeh
88’ -
89’
Mohammad Amin Kazemian
Shervin Bozorg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
3
2
374
337
14
11
7
6
2
2
Malavan Aluminium Arak
Malavan 3-4-3
Huấn luyện viên: Maziar Zare Eshghdoust
3-4-3 Aluminium Arak
Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini
11
Reza Jafari
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
6
Omid Noorafkan
6
Omid Noorafkan
6
Omid Noorafkan
6
Omid Noorafkan
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
69
Mohammad Amin Kazemian
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
26
Behrouz Norouzifard
26
Behrouz Norouzifard
26
Behrouz Norouzifard
15
Mehran Mousavi
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Reza Jafari Tiền đạo |
39 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Reza Ghandipour Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammad Omari Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Milad Bagheri Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Omid Noorafkan Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nima Entezari Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Saman Touranian Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Sajjad Bazgir Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Habib Far Abbasi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Saeed Karimi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ghaem Eslamikhah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ |
39 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Mehran Mousavi Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Amir Nouri Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Behrouz Norouzifard Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Rahman Jafari Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo |
43 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
83 Bahram Goudarzi Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammad Khalife Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ehsan Ghahari Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Milad Badragheh Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Amirreza Afsordeh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammadreza Rezaei Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Soheil Fadakar Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
55 Mohammadreza Khosravi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jalal Maddahi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Reza Mirzaei Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amir Hossein Sadeghi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Abouazar Safarzadeh Tiền đạo |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Alireza Jafarpour Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Ali Ramezani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ali Vatandoust Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shervin Bozorg Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Ali Rezaei Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Taleb Reykani Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abolfazl Soleimani Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Mahan Rahmani Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reza Jabireh Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Abolfazl Ghanbari Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Reza Marzban Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ehsan Moradian Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malavan
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Malavan
1 : 1
(1-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 1
(1-1)
Malavan
VĐQG Iran
Malavan
1 : 1
(0-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 0
(1-0)
Malavan
Malavan
Aluminium Arak
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Malavan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Malavan |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Aluminium Arak
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Aluminium Arak Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.90 |
- - - |
H
|
||
23/11/2024 |
Sanat Naft Aluminium Arak |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.83 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Sepahan Aluminium Arak |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21