VĐQG Iran - 08/02/2025 12:00
SVĐ: Shahid Dastgerdi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Havadar Aluminium Arak
Havadar 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Aluminium Arak
Huấn luyện viên:
6
Saeb Mohebi
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
69
Mohammad Amin Kazemian
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
15
Mehran Mousavi
15
Mehran Mousavi
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
6
Aref Haji Eydi
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joseph William Champness Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ |
42 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Aref Haji Eydi Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Mehran Mousavi Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Amir Nouri Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
78 Rahman Jafari Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Abolfaz Ghanbari Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
83 Bahram Goudarzi Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammad Khalifeh Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ehsan Ghahari Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Milad Badragheh Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Havadar
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
0 : 0
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 1
(1-1)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
1 : 2
(1-1)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Havadar
1 : 1
(1-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
0 : 1
(0-1)
Havadar
Havadar
Aluminium Arak
100% 0% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Havadar
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Tractor Sazi Havadar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Havadar Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Aluminium Arak
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Aluminium Arak Mes Rafsanjan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Aluminium Arak Esteghlal Khuzestan |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Malavan Aluminium Arak |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12