GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 08/02/2025 12:00

SVĐ: Shahid Dastgerdi Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Shahid Dastgerdi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Havadar Aluminium Arak

Đội hình

Havadar 4-3-3

Huấn luyện viên:

Havadar VS Aluminium Arak

4-3-3 Aluminium Arak

Huấn luyện viên:

6

Saeb Mohebi

44

Seyed Mohammad Sattari

44

Seyed Mohammad Sattari

44

Seyed Mohammad Sattari

44

Seyed Mohammad Sattari

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

69

Mohammad Amin Kazemian

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

6

Aref Haji Eydi

Đội hình xuất phát

Havadar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Saeb Mohebi Hậu vệ

39 4 0 7 0 Hậu vệ

88

Mehdi Goudarzi Tiền vệ

36 1 0 2 0 Tiền vệ

90

Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

37

Morteza Mansouri Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

44

Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Milad Khodaei Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Mohammad Dindar Tiền đạo

33 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Mehdi Mamizadeh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Joseph William Champness Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

42 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

45 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

44 3 0 7 1 Hậu vệ

5

Amir Nouri Tiền vệ

40 3 0 5 0 Tiền vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

88

Abolfaz Ghanbari Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

38 0 4 2 0 Tiền vệ

83

Bahram Goudarzi Hậu vệ

35 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Mohammad Khalifeh Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

40 0 0 5 0 Hậu vệ

70

Milad Badragheh Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Havadar

Aluminium Arak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Havadar: 1T - 3H - 1B) (Aluminium Arak: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

0 : 0

(0-0)

Havadar

03/04/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

1 : 1

(1-1)

Havadar

23/08/2023

VĐQG Iran

Havadar

1 : 2

(1-1)

Aluminium Arak

21/01/2023

VĐQG Iran

Havadar

1 : 1

(1-0)

Aluminium Arak

12/08/2022

VĐQG Iran

Aluminium Arak

0 : 1

(0-1)

Havadar

Phong độ gần nhất

Havadar

Phong độ

Aluminium Arak

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.0
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Havadar

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

01/02/2025

Tractor Sazi

Havadar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

27/01/2025

Havadar

Zob Ahan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

20/01/2025

Kheybar Khorramabad

Havadar

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

01/01/2025

Havadar

Persepolis

0 5

(0) (1)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.80

B
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Sepahan

Havadar

5 0

(2) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.95 2.5 0.80

B
T

Aluminium Arak

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

02/02/2025

Aluminium Arak

Mes Rafsanjan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

27/01/2025

Nassaji Mazandaran

Aluminium Arak

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

20/01/2025

Aluminium Arak

Esteghlal Khuzestan

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
T

VĐQG Iran

02/01/2025

Aluminium Arak

Caspian Qazvin

3 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 1.75 0.85

T
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Malavan

Aluminium Arak

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.92 1.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất