GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 10/12/2024 14:00

SVĐ: Nasiri Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Mohammad Amin Kazemian

  • Đang cập nhật

    Seyed Ali Yahyazadeh

    42’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Milad Badragheh

  • Matheusinho

    Ali Khodadadi

    60’
  • 68’

    Behrouz Norouzifard

    Reza Jabireh

  • Reza Dehghan

    Mohammadreza Moslemi Javid

    72’
  • Đang cập nhật

    Ali Khodadadi

    80’
  • Đang cập nhật

    Mohammad Papi

    84’
  • 87’

    Ehsan Ghahari

    Shervin Bozorg

  • 89’

    Đang cập nhật

    Shervin Bozorg

  • Amir Reza Mahmoud Abadi

    Guilherme Pira

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nasiri Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohammad Saeid Akhbari

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:66, H:47, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mojtaba Hoseini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:36, H:57, B:54)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

335

14

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Chadormalu SC Aluminium Arak

Đội hình

Chadormalu SC 4-4-2

Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari

Chadormalu SC VS Aluminium Arak

4-4-2 Aluminium Arak

Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini

10

Hadi Habibnezhad

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

69

Mohammad Amin Kazemian

10

Amin Jahan Kohan

10

Amin Jahan Kohan

10

Amin Jahan Kohan

10

Amin Jahan Kohan

10

Amin Jahan Kohan

26

Behrouz Norouzifard

26

Behrouz Norouzifard

26

Behrouz Norouzifard

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

Đội hình xuất phát

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hadi Habibnezhad Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

11

Matheusinho Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ

7 0 2 0 0 Tiền vệ

12

Edson Mardden Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Saeid Mohammadfar Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sirous Sadeghian Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Vitao Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ali Taheran Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Reza Dehghan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

37 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

41 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

39 3 0 7 1 Hậu vệ

26

Behrouz Norouzifard Hậu vệ

37 2 0 2 0 Hậu vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

33 0 4 2 0 Tiền vệ

79

Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo

41 0 4 2 0 Tiền đạo

1

Mohammad Khalife Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

70

Milad Badragheh Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

35 0 0 5 0 Hậu vệ

99

Taha Mohebipour Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ali Khodadadi Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Guilherme Pira Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohammad Papi Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Amir Nouri Tiền vệ

35 3 0 5 0 Tiền vệ

41

Taleb Reykani Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Reza Jabireh Tiền đạo

42 2 2 4 0 Tiền đạo

9

Shervin Bozorg Tiền đạo

38 3 0 1 0 Tiền đạo

Chadormalu SC

Aluminium Arak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chadormalu SC: 0T - 0H - 1B) (Aluminium Arak: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/05/2024

Cúp Quốc Gia Iran

Chadormalu SC

0 : 0

(0-0)

Aluminium Arak

Phong độ gần nhất

Chadormalu SC

Phong độ

Aluminium Arak

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chadormalu SC

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

03/12/2024

Tractor Sazi

Chadormalu SC

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.78 2.0 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Chadormalu SC

Malavan

0 0

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Iran

01/11/2024

Chadormalu SC

Zob Ahan

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.82 1.75 0.82

T
X

VĐQG Iran

25/10/2024

Havadar

Chadormalu SC

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.88 1.75 0.86

T
X

VĐQG Iran

17/10/2024

Chadormalu SC

Kheybar Khorramabad

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.88 1.75 0.75

T
X

Aluminium Arak

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

02/12/2024

Aluminium Arak

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.90

- - -

H

Cúp Quốc Gia Iran

23/11/2024

Sanat Naft

Aluminium Arak

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.83

- - -

B

VĐQG Iran

01/11/2024

Sepahan

Aluminium Arak

1 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.93

0.83 2.0 0.90

B
X

VĐQG Iran

27/10/2024

Tractor Sazi

Aluminium Arak

2 0

(2) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.83 2.0 0.76

B
H

VĐQG Iran

20/10/2024

Aluminium Arak

Foolad

4 2

(1) (2)

0.80 +0 0.95

0.87 1.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất