GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 27/01/2025 13:15

SVĐ: Vatani Stadium (Qā'em-Shahr (Ghaemshahr))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vatani Stadium (Qā'em-Shahr (Ghaemshahr))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Saket Elhami

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:43, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mojtaba Hoseini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:36, H:57, B:54)

Nassaji Mazandaran Aluminium Arak

Đội hình

Nassaji Mazandaran 5-4-1

Huấn luyện viên: Saket Elhami

Nassaji Mazandaran VS Aluminium Arak

5-4-1 Aluminium Arak

Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini

10

Hossein Zamehran

11

Mehrdad Rezaei

11

Mehrdad Rezaei

11

Mehrdad Rezaei

11

Mehrdad Rezaei

11

Mehrdad Rezaei

5

Amirhossein Samdaliri

5

Amirhossein Samdaliri

5

Amirhossein Samdaliri

5

Amirhossein Samdaliri

6

Mansour Bagheri

69

Mohammad Amin Kazemian

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

78

Rahman Jafari

15

Mehran Mousavi

15

Mehran Mousavi

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

5

Amir Nouri

6

Aref Haji Eydi

Đội hình xuất phát

Nassaji Mazandaran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hossein Zamehran Tiền vệ

48 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Mansour Bagheri Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

14

Hamed Pakdel Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

96

Mohammadreza Abbasi Tiền vệ

39 1 2 3 0 Tiền vệ

5

Amirhossein Samdaliri Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Mehrdad Rezaei Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

27

Luan Polli Gomes Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

88

Siamak Nemati Hậu vệ

14 0 0 3 2 Hậu vệ

20

Armin Sohrabian Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ayoub Kalantari Tiền vệ

8 0 0 0 1 Tiền vệ

52

Alexander Merkel Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Aluminium Arak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

69

Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ

42 9 2 3 0 Tiền vệ

6

Aref Haji Eydi Tiền vệ

45 6 0 4 1 Tiền vệ

15

Mehran Mousavi Hậu vệ

44 3 0 7 1 Hậu vệ

5

Amir Nouri Tiền vệ

40 3 0 5 0 Tiền vệ

78

Rahman Jafari Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

88

Abolfaz Ghanbari Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Amin Jahan Kohan Tiền vệ

38 0 4 2 0 Tiền vệ

83

Bahram Goudarzi Hậu vệ

35 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Mohammad Khalifeh Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ehsan Ghahari Hậu vệ

40 0 0 5 0 Hậu vệ

70

Milad Badragheh Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Nassaji Mazandaran

Aluminium Arak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nassaji Mazandaran: 0T - 2H - 3B) (Aluminium Arak: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

1 : 1

(1-0)

Nassaji Mazandaran

17/03/2024

VĐQG Iran

Aluminium Arak

1 : 0

(1-0)

Nassaji Mazandaran

09/02/2024

Cúp Quốc Gia Iran

Nassaji Mazandaran

0 : 1

(0-0)

Aluminium Arak

17/10/2023

VĐQG Iran

Nassaji Mazandaran

0 : 1

(0-1)

Aluminium Arak

14/04/2023

VĐQG Iran

Nassaji Mazandaran

0 : 0

(0-0)

Aluminium Arak

Phong độ gần nhất

Nassaji Mazandaran

Phong độ

Aluminium Arak

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nassaji Mazandaran

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

21/01/2025

Foolad

Nassaji Mazandaran

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.86 1.5 0.92

B
X

VĐQG Iran

02/01/2025

Zob Ahan

Nassaji Mazandaran

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.92 1.75 0.82

T
X

VĐQG Iran

27/12/2024

Nassaji Mazandaran

Tractor Sazi

1 1

(1) (0)

0.71 +0.75 0.87

- - -

T

VĐQG Iran

20/12/2024

Havadar

Nassaji Mazandaran

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.92 1.75 0.82

T
X

VĐQG Iran

13/12/2024

Nassaji Mazandaran

Kheybar Khorramabad

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

0.76 1.5 0.96

T
X

Aluminium Arak

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

20/01/2025

Aluminium Arak

Esteghlal Khuzestan

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
T

VĐQG Iran

02/01/2025

Aluminium Arak

Caspian Qazvin

3 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 1.75 0.85

T
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Malavan

Aluminium Arak

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.92 1.75 0.82

T
T

VĐQG Iran

20/12/2024

Aluminium Arak

Esteghlal

1 1

(0) (1)

0.75 +0.5 1.05

0.79 1.5 0.95

T
T

VĐQG Iran

10/12/2024

Chadormalu SC

Aluminium Arak

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

11 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 4

29 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất