VĐQG Iran - 27/01/2025 13:15
SVĐ: Vatani Stadium (Qā'em-Shahr (Ghaemshahr))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak
Nassaji Mazandaran 5-4-1
Huấn luyện viên: Saket Elhami
5-4-1 Aluminium Arak
Huấn luyện viên: Mojtaba Hoseini
10
Hossein Zamehran
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
6
Mansour Bagheri
69
Mohammad Amin Kazemian
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
78
Rahman Jafari
15
Mehran Mousavi
15
Mehran Mousavi
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
5
Amir Nouri
6
Aref Haji Eydi
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirhossein Samdaliri Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Gomes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Kalantari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aluminium Arak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Mohammad Amin Kazemian Tiền vệ |
42 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Aref Haji Eydi Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Mehran Mousavi Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Amir Nouri Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
78 Rahman Jafari Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Abolfaz Ghanbari Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Amin Jahan Kohan Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
83 Bahram Goudarzi Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammad Khalifeh Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ehsan Ghahari Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Milad Badragheh Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Nassaji Mazandaran
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 1
(1-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Aluminium Arak
1 : 0
(1-0)
Nassaji Mazandaran
Cúp Quốc Gia Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 1
(0-0)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 1
(0-1)
Aluminium Arak
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 0
(0-0)
Aluminium Arak
Nassaji Mazandaran
Aluminium Arak
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nassaji Mazandaran
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
Aluminium Arak
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Aluminium Arak Esteghlal Khuzestan |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Malavan Aluminium Arak |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Aluminium Arak Esteghlal |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.79 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
29 Tổng 18