VĐQG Iran - 02/01/2025 11:30
SVĐ: Takhti Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.78 1.75 0.94
- - -
- - -
2.30 2.62 3.30
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.90
0.89 0.75 0.82
- - -
- - -
3.20 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mehran Ahmadi
Faraz Emamali
30’ -
Đang cập nhật
Faraz Emamali
31’ -
44’
Saeed Vasei
Meysam Teymouri
-
Đang cập nhật
Sina Khadempour
45’ -
59’
Jalaleddin Alimohammadi
Saeed Vasei
-
76’
Đang cập nhật
Seyed Majid Nasiri
-
77’
Rooney Wankewai
Amirhossein Joulani
-
Masoud Mohebi
Kévin Boli
79’ -
80’
Mohammad Alinejad
Erfan Shahriari Khalaji
-
89’
Saeed Vasei
Mehdi Sharifi
-
90’
Sebastjan Spahiu
Hossein Karimzadeh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
5
4
2
2
378
351
10
14
5
7
0
2
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan
Kheybar Khorramabad 3-4-3
Huấn luyện viên: Saeed Daghighi
3-4-3 Mes Rafsanjan
Huấn luyện viên: Masoud Shojaei Soleimani
15
Masoud Mohebi
25
Tony
25
Tony
25
Tony
21
Mehdi Abdi
21
Mehdi Abdi
21
Mehdi Abdi
21
Mehdi Abdi
25
Tony
25
Tony
25
Tony
99
Jalaleddin Alimohammadi
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Masoud Mohebi Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Mohammadtaha Tabatabaei Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Aref Rostami Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tony Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Mehdi Abdi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hossein Abarghouei Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehran Ahmadi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mobin Dehghan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sina Khadempour Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hamidreza Taherkhani Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Faraz Emamali Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalaleddin Alimohammadi Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeed Vasei Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Parsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Seyed Majid Nasiri Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Rooney Wankewai Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammad Alinejad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anthony Akumu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Dinarvand Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohsen Sefid Choghaei Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Kévin Boli Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Hamidreza Zaruni Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Sadegh Naderpour Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Alireza Amirkhani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Amirhossein Khalilzadeh Kalagar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hossein Nokhodkar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohsen Tarhani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hesam Chobdari Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Shojaei Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Salman Ghaffari Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abolfazl Shorabadi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammad Nejad Mehdi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehdi Sharifi Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammadhossein Harandi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kheybar Khorramabad
Mes Rafsanjan
Kheybar Khorramabad
Mes Rafsanjan
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kheybar Khorramabad
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Malavan |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Fard Alborz Kheybar Khorramabad |
0 1 (0) (1) |
0.81 +1.75 0.76 |
- - - |
B
|
Mes Rafsanjan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shenavarsazi Qeshm Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 15