Cúp Quốc Gia Iran - 13/02/2025 11:30
SVĐ: Shohadaye Noushabad Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mes Rafsanjan Nassaji Mazandaran
Mes Rafsanjan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nassaji Mazandaran
Huấn luyện viên:
99
Jalalaldin Alimohammadi
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
10
Saeid Vase'ei
10
Hossein Zamehran
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
6
Mansour Bagheri
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalalaldin Alimohammadi Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeid Vase'ei Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Kasani Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammad Alinejad Hosseinabad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirhossein Samdaliri Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Gomes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Kalantari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ali Shojaei Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hesam Chobdari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Reza Jabireh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Mahan Kakolarimi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Montadher Mohammad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mersad Seifi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
76 Seyed Mohammadreza Hosseini Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Amirreza Vafaeinejad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehdi Mehdipour Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohammad Hamidi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Alireza Rezaei Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hossein Hassantabar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Eisa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Mes Rafsanjan
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 1
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 3
(0-1)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
1 : 1
(0-1)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
1 : 1
(0-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
1 : 1
(0-0)
Mes Rafsanjan
Mes Rafsanjan
Nassaji Mazandaran
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mes Rafsanjan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Mes Rafsanjan Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Aluminium Arak Mes Rafsanjan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Mes Rafsanjan Foolad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Nassaji Mazandaran
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Nassaji Mazandaran Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Gol Gohar Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14