VĐQG Iran - 21/12/2024 14:00
SVĐ: Shahr-e Qods Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.89 2.0 0.89
- - -
- - -
1.48 3.70 7.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
2.10 2.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Amirhossein Joulani
-
Oston Urunov
Oston Urunov
25’ -
34’
Saeed Vasei
Kofi Schulz
-
Đang cập nhật
Mohammad Khodabandelou
40’ -
Hossein Kanaani
Ayoub El Amloud
46’ -
Đang cập nhật
Alexis Guendouz
58’ -
59’
Đang cập nhật
Hassan Jafari
-
60’
Đang cập nhật
Hamed Lak
-
69’
Saeed Vasei
Mehdi Sharifi
-
Đang cập nhật
Morteza Pouraliganji
70’ -
Đang cập nhật
Ali Alipour
78’ -
86’
Đang cập nhật
Seyed Majid Nasiri
-
Đang cập nhật
Farshad Faraji
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
61%
39%
1
7
4
3
383
244
14
6
8
4
1
2
Persepolis Mes Rafsanjan
Persepolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Carlos Garrido Fernández
4-2-3-1 Mes Rafsanjan
Huấn luyện viên: Moharram Navidkia
9
Ali Alipour
7
Soroush Rafiei
7
Soroush Rafiei
7
Soroush Rafiei
7
Soroush Rafiei
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
6
Hossein Kanaani
99
Jalaleddin Alimohammadi
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hossein Kanaani Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Masoud Rigi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Soroush Rafiei Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Farshad Ahmadzadeh Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalaleddin Alimohammadi Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeed Vasei Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Seyed Majid Nasiri Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Alinejad Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Rooney Wankewai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas João Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Samir Hoboobati Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Saeid Sadeghi Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Issa Alkasir Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Alireza Enayatzadeh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Soheil Sahraei Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammadhossein Harandi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammad Nejad Mehdi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Salman Ghaffari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mehdi Sharifi Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Parsa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persepolis
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Persepolis
1 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
1 : 1
(0-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
0 : 1
(0-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
1 : 0
(1-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Persepolis
3 : 1
(2-1)
Mes Rafsanjan
Persepolis
Mes Rafsanjan
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persepolis
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Persepolis Al Shorta |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Mes Rafsanjan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shenavarsazi Qeshm Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Esteghlal Mes Rafsanjan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.84 1.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 14