Persepolis
Thuộc giải đấu: VĐQG Iran
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1963
Huấn luyện viên: Osmar Loss
Sân vận động: Azadi Stadium
21/01
Zob Ahan
Persepolis
0 : 0
0 : 0
Persepolis
1.00 +0.25 0.80
0.87 1.75 0.87
0.87 1.75 0.87
01/01
Havadar
Persepolis
0 : 5
0 : 1
Persepolis
1.00 +1.25 0.80
0.95 2.25 0.80
0.95 2.25 0.80
27/12
Persepolis
Kheybar Khorramabad
3 : 1
0 : 1
Kheybar Khorramabad
0.85 -1.0 0.95
0.80 2.0 0.94
0.80 2.0 0.94
21/12
Persepolis
Mes Rafsanjan
1 : 3
0 : 2
Mes Rafsanjan
0.80 -1.0 1.00
0.89 2.0 0.89
0.89 2.0 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Giorgi Gvelesiani Hậu vệ |
83 | 12 | 0 | 9 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Saeid Sadeghi Tiền vệ |
73 | 9 | 1 | 4 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Vahid Amiri Tiền vệ |
136 | 8 | 5 | 13 | 0 | 37 | Tiền vệ |
0 Omid Alishah Tiền đạo |
124 | 7 | 8 | 13 | 2 | 33 | Tiền đạo |
0 Sina Asadbeigi Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Soroush Rafiei Al Gari Tiền vệ |
79 | 2 | 4 | 17 | 2 | 35 | Tiền vệ |
0 Farshad Faraji Hậu vệ |
104 | 1 | 0 | 6 | 1 | 31 | Hậu vệ |
0 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Mehrshad Asadi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Amirreza Rafiei Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |