VĐQG Iran - 16/12/2024 11:45
SVĐ: Naghsh-e-Jahan Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.88 1.75 0.92
- - -
- - -
2.50 2.70 2.90
- - -
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.95 0.75 0.80
- - -
- - -
3.40 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mohammadmehdi Mohebi
Mohammad Amin Hazbavi
16’ -
26’
Soroush Rafiei
Mohammad Khodabandelou
-
39’
Đang cập nhật
G. Gvelesiani
-
45’
Đang cập nhật
Farshad Ahmadzadeh
-
52’
Farshad Ahmadzadeh
Morteza Pouraliganji
-
Đang cập nhật
Mohammad Amin Hazbavi
56’ -
Bryan Dabo
Reza Shekari
59’ -
Mohammad Daneshgar
Hadi Mohammadi
68’ -
Đang cập nhật
Mehdi Limouchi
71’ -
75’
Đang cập nhật
Morteza Pouraliganji
-
Đang cập nhật
Kaveh Rezaei
79’ -
81’
Mohammad Khodabandelou
Saeed Sadeghi
-
85’
Soroush Rafiei
Lucas João
-
Mohammad Amin Hazbavi
Siavash Yazdani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
0
2
3
375
323
0
0
0
0
0
1
Sepahan Persepolis
Sepahan 4-4-2
Huấn luyện viên: Patrice Carteron
4-4-2 Persepolis
Huấn luyện viên: Juan Carlos Garrido Fernández
9
Kaveh Rezaei
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
8
Seyed Mohammad Karimi
8
Seyed Mohammad Karimi
9
Ali Alipour
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
6
Hossein Kanaani
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kaveh Rezaei Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Aria Yousefi Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Bryan Dabo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Payam Niazmand Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Mohammad Daneshgar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Hossein Goudarzi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steven N'Zonzi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehdi Limouchi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hossein Kanaani Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 G. Gvelesiani Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Masoud Rigi Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Soroush Rafiei Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Farshad Ahmadzadeh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Reza Asadi Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammadreza Bordbar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nima Mirzazad Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Reza Shekari Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Siavash Yazdani Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Seyedpouria Rafiei Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Abbas Habibi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hadi Mohammadi Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Alireza Enayatzadeh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Saeid Sadeghi Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Alkasir Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Soheil Sahraei Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas João Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sepahan
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
0 : 0
(0-0)
Sepahan
VĐQG Iran
Sepahan
1 : 0
(0-0)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
0 : 1
(0-0)
Sepahan
Cúp Quốc Gia Iran
Sepahan
2 : 2
(1-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Sepahan
0 : 0
(0-0)
Persepolis
Sepahan
Persepolis
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sepahan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Istiqlol Dushanbe Sepahan |
0 2 (0) (0) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pars Jam Bushehr Sepahan |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sepahan Nassaji Mazandaran |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1 0.84 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Persepolis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Persepolis Al Shorta |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
21/11/2024 |
Persepolis Mes Soongoun |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 28