VĐQG Iran - 27/12/2024 14:00
SVĐ: Shahr-e Qods Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.80 2.0 0.94
- - -
- - -
1.40 3.75 7.50
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
2.10 2.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Mehran Ahmadi
Aref Rostami
-
36’
Đang cập nhật
Farid Amiri
-
43’
Đang cập nhật
Hossein Abarghouei
-
Milad Mohammadi
Ayoub El Amloud
46’ -
Soroush Rafiei
Ali Alipour
54’ -
60’
Đang cập nhật
Mobin Dehghan
-
Đang cập nhật
Ali Alipour
61’ -
67’
Đang cập nhật
Ehsan Hosseini
-
68’
Ehsan Hosseini
Masoud Mohebi
-
Yasin Salmani
Abolfazl Babaei Yekta
73’ -
77’
Mohammadtaha Tabatabaei
Faraz Emamali
-
Oston Urunov
Issa Alkasir
84’ -
85’
Mehran Ahmadi
Mohsen Sefid Choghaei
-
89’
Đang cập nhật
Faraz Emamali
-
Issa Alkasir
Mohammad Khodabandelou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
4
5
2
6
368
340
15
9
8
5
0
1
Persepolis Kheybar Khorramabad
Persepolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Karim Bagheri
4-2-3-1 Kheybar Khorramabad
Huấn luyện viên: Saeed Daghighi
9
Ali Alipour
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
10
Issa Alkasir
10
Issa Alkasir
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
6
Hossein Kanaani
19
Mehrdad Ghanbari
1
Mohammad Sadegh Naderpour
1
Mohammad Sadegh Naderpour
1
Mohammad Sadegh Naderpour
14
Sina Khadempour
14
Sina Khadempour
14
Sina Khadempour
14
Sina Khadempour
1
Mohammad Sadegh Naderpour
1
Mohammad Sadegh Naderpour
1
Mohammad Sadegh Naderpour
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hossein Kanaani Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Issa Alkasir Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 G. Gvelesiani Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Soroush Rafiei Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mehrdad Ghanbari Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Mohammadtaha Tabatabaei Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aref Rostami Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Sadegh Naderpour Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sina Khadempour Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ehsan Hosseini Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hossein Abarghouei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Mobin Dehghan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Mehran Ahmadi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hamidreza Taherkhani Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Farid Amiri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Farshad Ahmadzadeh Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Soheil Sahraei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alireza Enayatzadeh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Masoud Rigi Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Abolfazl Babaei Yekta Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Mehrshad Asadi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Amirhossein Khalilzadeh Kalagar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohsen Sefid Choghaei Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohsen Tarhani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Hamidreza Zaruni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Abdi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Masoud Mohebi Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohammadreza Dinarvand Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hossein Nokhodkar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Faraz Emamali Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tony Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Persepolis
Kheybar Khorramabad
Persepolis
Kheybar Khorramabad
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persepolis
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Persepolis Al Shorta |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Kheybar Khorramabad
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Malavan |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Fard Alborz Kheybar Khorramabad |
0 1 (0) (1) |
0.81 +1.75 0.76 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Caspian Qazvin Kheybar Khorramabad |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.75 1.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 24