- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Persepolis Gol Gohar
Persepolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Gol Gohar
Huấn luyện viên:
9
Ali Alipour
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
2
Omid Alishah
2
Omid Alishah
2
Omid Alishah
6
Mohammad Hossein Kanani Zadegan
18
Ali Asghar Ashouri
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
17
Masoud Kazemayni
17
Masoud Kazemayni
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammad Hossein Kanani Zadegan Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Omid Alishah Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Soroush Rafiei Al Gari Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ali Asghar Ashouri Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alireza Alizadeh Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Masoud Kazemayni Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abolfazl Razzaghpour Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehdi Tikdari Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirmohammad Razzaghinia Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammadreza Akhbari Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
74 Arman Akvan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Majid Eydi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammadmehdi Zare Mohazabieh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ali Ghorbani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Giorgi Gvelesiani Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Farshad Ahmadzadeh Borouki Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alireza Khodadadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Vagenin Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Peyman Babaei Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Amir Jafari Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Pouria Latififar Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Nader Mohammadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pouria Shahrabadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Omid Hamedifar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ali Asghar Sheikholeslami Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Farzin Garoosian Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persepolis
Gol Gohar
VĐQG Iran
Gol Gohar
0 : 1
(0-0)
Persepolis
VĐQG Iran
Gol Gohar
0 : 1
(0-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
1 : 0
(1-0)
Gol Gohar
VĐQG Iran
Persepolis
4 : 0
(3-0)
Gol Gohar
Cúp Quốc Gia Iran
Persepolis
2 : 1
(2-0)
Gol Gohar
Persepolis
Gol Gohar
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persepolis
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Al Hilal Persepolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Foolad Persepolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persepolis Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Zob Ahan Persepolis |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Gol Gohar
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Gol Gohar Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Esteghlal Khuzestan Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Gol Gohar Malavan |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15