VĐQG Iran - 01/01/2025 14:00
SVĐ: Shahr-e Qods Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 1/4 0.80
0.95 2.25 0.80
- - -
- - -
9.00 4.10 1.33
- - -
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.84 0.75 0.90
- - -
- - -
10.00 2.10 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Soroush Rafiei
Ali Alipour
-
52’
Đang cập nhật
Ali Alipour
-
56’
Đang cập nhật
Oston Urunov
-
Farshad Mohammadi
Mohammad Dindar
57’ -
67’
Ali Alipour
Issa Alkasir
-
72’
Yasin Salmani
Mohammad Khodabandelou
-
79’
Saeed Sadeghi
Ali Alipour
-
Meysam Tohidast
Edris Rahmani
83’ -
85’
Milad Mohammadi
Oston Urunov
-
Morteza Mansouri
Adnan As'adi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
1
3
0
1
365
464
7
14
3
6
1
1
Havadar Persepolis
Havadar 5-3-2
Huấn luyện viên: Omid Reza Ravankhah
5-3-2 Persepolis
Huấn luyện viên: Karim Bagheri
88
Mehdi Goudarzi
33
Meysam Tohidast
33
Meysam Tohidast
33
Meysam Tohidast
33
Meysam Tohidast
33
Meysam Tohidast
8
Mohammad Erfan Masoumi
8
Mohammad Erfan Masoumi
8
Mohammad Erfan Masoumi
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
9
Ali Alipour
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Hossein Akbar Monadi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Meysam Tohidast Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Mohammad Sattari Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Farshad Mohammadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ali Fathi Moloud Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Peyman Ranjbari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hossein Kanaani Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Alkasir Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 G. Gvelesiani Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Soroush Rafiei Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Saeed Sadeghi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Afshin Sadeghnejad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Mehdi Daryabari Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mehdi Tahmasebi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Danial Mahini Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Abolfazl Babaei Yekta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Saeid Sadeghi Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Masoud Rigi Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Farshad Ahmadzadeh Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alireza Enayatzadeh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Persepolis
VĐQG Iran
Havadar
0 : 2
(0-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
1 : 0
(1-0)
Havadar
Cúp Quốc Gia Iran
Havadar
1 : 3
(0-2)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
0 : 1
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
1 : 3
(0-2)
Persepolis
Havadar
Persepolis
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Havadar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
X
|
Persepolis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 28
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 39