- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Persepolis Tractor Sazi
Persepolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Karim Bagheri
4-2-3-1 Tractor Sazi
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
9
Ali Alipour
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
20
Ayoub El Amloud
70
Oston Urunov
70
Oston Urunov
2
Omid Alishah
2
Omid Alishah
2
Omid Alishah
6
Mohammad Hossein Kanani Zadegan
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
20
Mehdi Hasheminejad
20
Mehdi Hasheminejad
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammad Hossein Kanani Zadegan Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Oston Urunov Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Omid Alishah Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ayoub El Amloud Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Soroush Rafiei Al Gari Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hasheminejad Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Coelho da Silva Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaref Aghasi Kolahsorkhi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Safar Beiranvand Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Farshad Ahmadzadeh Borouki Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alireza Khodadadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Giorgi Gvelesiani Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Amirali Khorrami Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Sadjad Ashouri Meidani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mehdi Hosseini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persepolis
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
1 : 1
(0-0)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
2 : 0
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
0 : 1
(0-1)
Persepolis
VĐQG Iran
Tractor Sazi
2 : 3
(0-2)
Persepolis
VĐQG Iran
Persepolis
0 : 1
(0-0)
Tractor Sazi
Persepolis
Tractor Sazi
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persepolis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Zob Ahan Persepolis |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22