VĐQG Iran - 21/01/2025 11:30
SVĐ: Yadegar-e-Emam Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.79 2.0 0.95
- - -
- - -
1.40 3.80 7.50
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.75 0.75 1.00
- - -
- - -
2.00 2.00 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ricardo Alves
Amirhossein Hosseinzadeh
33’ -
Mehdi Torabi
Tomislav Štrkalj
39’ -
42’
Đang cập nhật
Jalaleddin Alimohammadi
-
45’
Đang cập nhật
Meysam Teymouri
-
46’
Mohammadreza Mehdizadeh
Amirhossein Joulani
-
Đang cập nhật
Mehdi Hashemnejad
51’ -
60’
Sebastjan Spahiu
Erfan Shahriari Khalaji
-
Amirhossein Hosseinzadeh
Sajjad Ashouri
68’ -
69’
Đang cập nhật
Mohammad Alinejad
-
73’
Đang cập nhật
Reza Jabireh
-
74’
Đang cập nhật
Hamed Lak
-
78’
Mohammad Alinejad
Hossein Karimzadeh
-
Tomislav Štrkalj
Mehdi Shiri
79’ -
Mehdi Torabi
Sajjad Ashouri
83’ -
Mehdi Shiri
Danial Esmaeilifar
85’ -
Mehdi Torabi
Mohammad Mehdi Ghanbari
86’ -
88’
Meysam Teymouri
Ali Shojaei
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
2
0
4
371
333
13
11
7
6
1
0
Tractor Sazi Mes Rafsanjan
Tractor Sazi 4-4-2
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
4-4-2 Mes Rafsanjan
Huấn luyện viên: Masoud Shojaei Soleimani
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
20
Mehdi Hasheminejad
20
Mehdi Hasheminejad
99
Jalalaldin Alimohammadi
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
66
Mohammadreza Mehdizadeh Kasani
17
Hassan Jafari
17
Hassan Jafari
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
10
Saeid Vase'ei
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
19 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hasheminejad Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Coelho da Silva Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaref Aghasi Kolahsorkhi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Safar Beiranvand Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalalaldin Alimohammadi Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeid Vase'ei Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Kasani Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammad Alinejad Hosseinabad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Sadjad Ashouri Meidani Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mehdi Hosseini Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Amirali Khorrami Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ali Shojaei Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hesam Chobdari Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Reza Jabireh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Mahan Kakolarimi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tractor Sazi
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
0 : 2
(0-2)
Tractor Sazi
Cúp Quốc Gia Iran
Tractor Sazi
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
1 : 1
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
1 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Tractor Sazi
0 : 1
(0-1)
Mes Rafsanjan
Tractor Sazi
Mes Rafsanjan
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
T
|
Mes Rafsanjan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19