VĐQG Iran - 27/12/2024 12:45
SVĐ: Shohadaye Noushabad Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 0.94
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
2.65 2.55 3.00
- - -
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.77 0.5 0.95
- - -
- - -
3.65 1.67 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
54’
Đang cập nhật
Omid Latifi
-
59’
Pouya Mokhtari
Fardin Yousefi
-
Meysam Teymouri
Meysam Teymouri
60’ -
68’
Sobhan Khaghani
Mohsen Azarbad
-
Mohammad Alinejad
Mohammad Akbari
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
Đang cập nhật
Mehdi Sharifi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
5
2
0
370
320
11
15
6
8
1
1
Mes Rafsanjan Zob Ahan
Mes Rafsanjan 4-3-3
Huấn luyện viên: Masoud Shojaei Soleimani
4-3-3 Zob Ahan
Huấn luyện viên: Mohammad Rabiei
99
Jalaleddin Alimohammadi
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
8
Sebastjan Spahiu
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
12
Meysam Teymouri
7
Majid Aliyari
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
40
Fariborz Gerami
40
Fariborz Gerami
88
Hassan Shoushtari
88
Hassan Shoushtari
88
Hassan Shoushtari
70
Omid Latifi
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalaleddin Alimohammadi Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeed Vasei Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Hamed Lak Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Seyed Majid Nasiri Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rooney Wankewai Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammad Alinejad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
38 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Fariborz Gerami Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
88 Hassan Shoushtari Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarbad Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Danial Eiri Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Shayan Mosleh Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Pouya Mokhtari Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Salman Ghaffari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Erfan Shahriari Khalaji Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Mehdi Sharifi Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohammad Nejad Mehdi Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammadhossein Harandi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Meysam Rezaeikia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Payam Parsa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmad Shariatzadeh Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Davoud Noushi Soufiani Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
30 Ali Eslami Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammad Ghoreishi Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Reza Sharifi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammad Hadi Baghban Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amirhossein Jeddi Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Mes Rafsanjan
Zob Ahan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
2 : 2
(1-2)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
1 : 2
(0-1)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
0 : 0
(0-0)
Zob Ahan
Cúp Quốc Gia Iran
Mes Rafsanjan
1 : 0
(0-0)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
Mes Rafsanjan
Zob Ahan
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mes Rafsanjan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shenavarsazi Qeshm Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Esteghlal Mes Rafsanjan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Zob Ahan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zob Ahan Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Chadormalu SC Zob Ahan |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23