GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

MC Alger

Thuộc giải đấu: VĐQG Algeria

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Patrice Beaumelle

Sân vận động: Stade Omar Hamadi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

CR Belouizdad

CR Belouizdad

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

0-0

10/02

0-0

10/02

MC Alger

MC Alger

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

01/02

0-0

01/02

Mostaganem

Mostaganem

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

0-0

27/01

0-0

27/01

MC Alger

MC Alger

JS Saoura

JS Saoura

0 : 0

0 : 0

JS Saoura

JS Saoura

0-0

24/01

0-0

24/01

USM Alger

USM Alger

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

0-0

0.75 +0 0.98

0.74 1.75 0.90

0.74 1.75 0.90

18/01

14-1

18/01

Young Africans

Young Africans

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

14-1

1.00 -0.75 0.85

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

10/01

3-2

10/01

MC Alger

MC Alger

TP Mazembe

TP Mazembe

1 : 0

1 : 0

TP Mazembe

TP Mazembe

3-2

0.97 -1.5 0.87

0.90 2.25 0.74

0.90 2.25 0.74

05/01

2-4

05/01

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

MC Alger

MC Alger

1 : 1

0 : 1

MC Alger

MC Alger

2-4

0.85 +0 0.93

0.86 1.75 0.77

0.86 1.75 0.77

30/12

2-1

30/12

Ben Aknoun

Ben Aknoun

MC Alger

MC Alger

0 : 3

0 : 3

MC Alger

MC Alger

2-1

1.00 +0.75 0.80

0.79 2.0 0.89

0.79 2.0 0.89

26/12

3-5

26/12

NC Magra

NC Magra

MC Alger

MC Alger

1 : 2

0 : 0

MC Alger

MC Alger

3-5

0.87 +0.25 0.92

0.88 1.5 0.93

0.88 1.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Oussama Litim Thủ môn

0 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Ayoub Ghezala Hậu vệ

10 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Kamel Hamidi Hậu vệ

10 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Badreddine Touki Tiền vệ

2 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Ayoub Abdellaoui Hậu vệ

9 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Mohamed Reda Halaimia Hậu vệ

10 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Khalid Dahamni Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Abdelkader Menezla Tiền đạo

10 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Kheiredine Merzougui Tiền đạo

6 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Abdelatif Ramdane Thủ môn

10 0 0 0 0 24 Thủ môn