GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 18/01/2025 13:00

SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.85

0.83 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.30 4.50

0.95 8 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.90 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.90 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kennedy Musonda

    Pacôme Zouzoua

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Mohamed Réda Halaïmia

  • Mudathir Yahya

    Clatous Chama

    68’
  • 71’

    Soufiane Bayazid

    Hamza Mouali

  • 75’

    Đang cập nhật

    Abdelatif Ramdane

  • 81’

    Akram Bouras

    Abdelkader Menezla

  • 82’

    Larbi Tabti

    Zakaria Draoui

  • 83’

    Đang cập nhật

    Ayoub Ghezala

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Benjamin Mkapa National Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Milazar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sead Ramovic

  • Ngày sinh:

    14-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:39, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Khaled Ben Yahia

  • Ngày sinh:

    12-11-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:15, B:14)

14

Phạt góc

1

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

19

539

Tổng số đường chuyền

260

18

Dứt điểm

3

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Young Africans MC Alger

Đội hình

Young Africans 4-4-2

Huấn luyện viên: Sead Ramovic

Young Africans VS MC Alger

4-4-2 MC Alger

Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia

25

Kennedy Musonda

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

24

Clement Franses Mzize

24

Clement Franses Mzize

7

Sofiane Bayazid

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

1

Abdelatif Ramdane

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

5

Ayoub Abdellaoui

1

Abdelatif Ramdane

Đội hình xuất phát

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kennedy Musonda Tiền vệ

31 6 5 1 0 Tiền vệ

10

Stephane Aziz Ki Tiền đạo

33 5 3 1 0 Tiền đạo

24

Clement Franses Mzize Tiền vệ

30 4 0 0 0 Tiền vệ

27

Mudathiri Yahya Tiền vệ

32 3 1 5 0 Tiền vệ

29

Prince Dube Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Khalid Aucho Tiền vệ

27 0 1 6 0 Tiền vệ

39

Djigui Diarra Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

15

Ally Kibwana Shomari Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Dickson Job Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Ibrahim Hamad Hậu vệ

32 0 0 8 0 Hậu vệ

23

Boka Isaka Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

MC Alger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sofiane Bayazid Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdelatif Ramdane Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mohamed Reda Halaimia Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ayoub Ghezala Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ayoub Abdellaoui Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kamel Hamidi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mohamed Benkhemassa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tayeb Meziani Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Akram Bouras Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Larbi Tabti Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Amine Messoussa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Salum Abubakar Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Nickson Clement Kibabage Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Shekhani Ibrahim Khamis Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Peodoh Pacome Zouzoua Tiền đạo

18 4 1 0 0 Tiền đạo

16

Abutwalib Mshery Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Bakari Nondo Hậu vệ

32 1 2 3 0 Hậu vệ

38

Duke Abuya Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Cletous Chama Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Faridi Malik Mussa Shaha Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

MC Alger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Serge Anthony Badjo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Andy Delort Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kheiredine Merzougui Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Toufik Moussaoui Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

24

Zakaria Naidji Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Hamza Mouali Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Zakaria Draoui Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Abdelkader Menezla Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Africans

MC Alger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Africans: 0T - 0H - 1B) (MC Alger: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

CAF Champions League

MC Alger

2 : 0

(0-0)

Young Africans

Phong độ gần nhất

Young Africans

Phong độ

MC Alger

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

3.4
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Africans

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

12/01/2025

Al Hilal Omdurman

Young Africans

0 1

(0) (1)

0.76 -0.25 1.00

0.69 1.75 0.96

T
X

CAF Champions League

04/01/2025

Young Africans

TP Mazembe

3 1

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.76 2.25 0.87

T
T

VĐQG Tanzania

29/12/2024

Young Africans

Singida Big Stars

5 0

(3) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Tanzania

25/12/2024

Dodoma Jiji

Young Africans

0 4

(0) (3)

1.00 +1.5 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Tanzania

22/12/2024

Young Africans

Tanzania Prisons

4 0

(3) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.0 0.90

T
T

MC Alger

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

10/01/2025

MC Alger

TP Mazembe

1 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.90 2.25 0.74

B
X

CAF Champions League

05/01/2025

Al Hilal Omdurman

MC Alger

1 1

(0) (1)

0.85 +0 0.93

0.86 1.75 0.77

H
T

Cúp Quốc Gia Algeria

30/12/2024

Ben Aknoun

MC Alger

0 3

(0) (3)

1.00 +0.75 0.80

0.79 2.0 0.89

T
T

VĐQG Algeria

26/12/2024

NC Magra

MC Alger

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.88 1.5 0.93

T
T

VĐQG Algeria

20/12/2024

MC Alger

ASO Chlef

0 0

(0) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.83 2.0 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất