GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Young Africans

Thuộc giải đấu: VĐQG Tanzania

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1935

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Gamondi

Sân vận động: Benjamin Mkapa National Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Young Africans

Young Africans

Singida Black Stars

Singida Black Stars

0 : 0

0 : 0

Singida Black Stars

Singida Black Stars

0-0

14/02

0-0

14/02

KMC

KMC

Young Africans

Young Africans

0 : 0

0 : 0

Young Africans

Young Africans

0-0

10/02

0-0

10/02

JKT Tanzania

JKT Tanzania

Young Africans

Young Africans

0 : 0

0 : 0

Young Africans

Young Africans

0-0

05/02

0-0

05/02

Young Africans

Young Africans

KenGold

KenGold

0 : 0

0 : 0

KenGold

KenGold

0-0

01/02

0-0

01/02

Young Africans

Young Africans

Kagera Sugar

Kagera Sugar

0 : 0

0 : 0

Kagera Sugar

Kagera Sugar

0-0

18/01

14-1

18/01

Young Africans

Young Africans

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

14-1

1.00 -0.75 0.85

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

12/01

7-6

12/01

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

Young Africans

Young Africans

0 : 1

0 : 1

Young Africans

Young Africans

7-6

0.76 -0.25 1.00

0.69 1.75 0.96

0.69 1.75 0.96

04/01

8-1

04/01

Young Africans

Young Africans

TP Mazembe

TP Mazembe

3 : 1

1 : 1

TP Mazembe

TP Mazembe

8-1

0.90 -1.0 0.95

0.76 2.25 0.87

0.76 2.25 0.87

29/12

9-1

29/12

Young Africans

Young Africans

Singida Big Stars

Singida Big Stars

5 : 0

3 : 0

Singida Big Stars

Singida Big Stars

9-1

1.00 -2.25 0.80

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/12

1-7

25/12

Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

Young Africans

Young Africans

0 : 4

0 : 3

Young Africans

Young Africans

1-7

1.00 +1.5 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Faridi Malik Mussa Shaha Tiền đạo

27 2 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Bakari Nondo Hậu vệ

37 1 2 3 0 30 Hậu vệ

0

Ducapel Moloko Tiền vệ

25 1 2 0 0 28 Tiền vệ

0

Khalid Aucho Tiền vệ

31 0 1 7 0 32 Tiền vệ

0

Djigui Diarra Thủ môn

36 0 0 3 0 30 Thủ môn

0

Dickson Job Hậu vệ

37 0 0 5 0 25 Hậu vệ

0

Ally Kibwana Shomari Hậu vệ

30 0 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Zawadi Mauya Tiền vệ

25 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Abutwalib Mshery Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

0

Ibrahim Hamad Hậu vệ

37 0 0 8 0 28 Hậu vệ