Young Africans
Thuộc giải đấu: VĐQG Tanzania
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1935
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Gamondi
Sân vận động: Benjamin Mkapa National Stadium
18/01
Young Africans
MC Alger
0 : 0
0 : 0
MC Alger
1.00 -0.75 0.85
0.83 1.75 0.93
0.83 1.75 0.93
12/01
Al Hilal Omdurman
Young Africans
0 : 1
0 : 1
Young Africans
0.76 -0.25 1.00
0.69 1.75 0.96
0.69 1.75 0.96
04/01
Young Africans
TP Mazembe
3 : 1
1 : 1
TP Mazembe
0.90 -1.0 0.95
0.76 2.25 0.87
0.76 2.25 0.87
29/12
Young Africans
Singida Big Stars
5 : 0
3 : 0
Singida Big Stars
1.00 -2.25 0.80
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Faridi Malik Mussa Shaha Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Bakari Nondo Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Ducapel Moloko Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Khalid Aucho Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 7 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Djigui Diarra Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Dickson Job Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Ally Kibwana Shomari Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Zawadi Mauya Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Abutwalib Mshery Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Ibrahim Hamad Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |