GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 04/01/2025 13:00

SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 0.95

0.76 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.80 7.50

0.82 8.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.70

0.98 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Alioune Badara Faty

  • 30’

    Đang cập nhật

    Boaz Ngalamulume

  • Chadrack Isaka

    Clement Mzize

    33’
  • 46’

    Bongeli Faveurdi Beenga

    Dilan Lumbu

  • Khalid Aucho

    Stephane Aziz Ki

    56’
  • 59’

    Soze Zemanga

    Patient Mwamba

  • Prince Dube

    Clement Mzize

    60’
  • 67’

    Boaz Ngalamulume

    Abdallah Fabrice Radjabu

  • 71’

    Oscar Tshikomb

    Jean Louis Barthélémy Diouf

  • Khalid Aucho

    Duke Abuya

    75’
  • Pacôme Zouzoua

    Salum Abubakar

    83’
  • Đang cập nhật

    Ally Kibwana Shomari

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Benjamin Mkapa National Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Heeralall

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sead Ramovic

  • Ngày sinh:

    14-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:39, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lamine N'Diaye

  • Ngày sinh:

    18-10-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    127 (T:66, H:37, B:24)

8

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

2

Cứu thua

6

17

Phạm lỗi

15

466

Tổng số đường chuyền

264

21

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

2

Young Africans TP Mazembe

Đội hình

Young Africans 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sead Ramovic

Young Africans VS TP Mazembe

4-2-3-1 TP Mazembe

Huấn luyện viên: Lamine N'Diaye

10

Stephane Aziz Ki

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

24

Clement Mzize

24

Clement Mzize

27

Mudathir Yahya

27

Mudathir Yahya

27

Mudathir Yahya

26

Pacôme Zouzoua

13

Cheick Fofana

4

Atibu Radjabu

4

Atibu Radjabu

4

Atibu Radjabu

4

Atibu Radjabu

33

Alioune Badara Faty

33

Alioune Badara Faty

33

Alioune Badara Faty

33

Alioune Badara Faty

33

Alioune Badara Faty

33

Alioune Badara Faty

Đội hình xuất phát

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

31 5 3 1 0 Tiền vệ

26

Pacôme Zouzoua Tiền vệ

16 4 1 0 0 Tiền vệ

24

Clement Mzize Tiền vệ

28 4 0 0 0 Tiền vệ

27

Mudathir Yahya Tiền vệ

30 3 1 5 0 Tiền vệ

29

Prince Dube Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Khalid Aucho Tiền vệ

25 0 1 6 0 Tiền vệ

39

Djigui Diarra Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

15

Ally Kibwana Shomari Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Dickson Job Hậu vệ

30 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Ibrahim Hamad Bacca Hậu vệ

30 0 0 8 0 Hậu vệ

23

Chadrack Isaka Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

TP Mazembe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Cheick Fofana Tiền vệ

16 4 0 2 0 Tiền vệ

16

Oscar Tshikomb Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Ibrahima Keita Hậu vệ

15 0 2 2 0 Hậu vệ

33

Alioune Badara Faty Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

4

Atibu Radjabu Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

31

Ntambwe Kalonji Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ernest Luzolo Sita Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Boaz Ngalamulume Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

34

Basile Clefis Konga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Soze Zemanga Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Bongeli Faveurdi Beenga Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Shekhani Ibrahim Khamis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Nickson Kibabage Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Salum Abubakar Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Jonas Mkude Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Bakari Nondo Hậu vệ

30 1 2 3 0 Hậu vệ

25

Kennedy Musonda Tiền đạo

29 6 5 1 0 Tiền đạo

16

Abdutwalib Mshery Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

12

Farid Mussa Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

38

Duke Abuya Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

TP Mazembe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Baggio Siadi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

Madou Zon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Élie Muyika Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Abdallah Fabrice Radjabu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Patient Mwamba Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Jean Louis Barthélémy Diouf Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Satala Saidi Assani Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Dilan Lumbu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mor Talla Mbaye Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Young Africans

TP Mazembe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Africans: 2T - 1H - 0B) (TP Mazembe: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

CAF Champions League

TP Mazembe

1 : 1

(1-0)

Young Africans

02/04/2023

CAF Confederations Cup

TP Mazembe

0 : 1

(0-0)

Young Africans

19/02/2023

CAF Confederations Cup

Young Africans

3 : 1

(2-0)

TP Mazembe

Phong độ gần nhất

Young Africans

Phong độ

TP Mazembe

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Africans

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

29/12/2024

Young Africans

Singida Big Stars

5 0

(3) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Tanzania

25/12/2024

Dodoma Jiji

Young Africans

0 4

(0) (3)

1.00 +1.5 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Tanzania

22/12/2024

Young Africans

Tanzania Prisons

4 0

(3) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.0 0.90

T
T

VĐQG Tanzania

19/12/2024

Young Africans

Mashujaa

3 2

(2) (1)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.25 0.77

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

TP Mazembe

Young Africans

1 1

(1) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.88 2.0 0.75

T
H

TP Mazembe

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

14/12/2024

TP Mazembe

Young Africans

1 1

(1) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.88 2.0 0.75

B
H

CAF Champions League

08/12/2024

Al Hilal Omdurman

TP Mazembe

2 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 1.75 0.92

B
T

Super Ligue Congo

30/11/2024

Lubumbashi Sport

TP Mazembe

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

TP Mazembe

MC Alger

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

- - -

B

Super Ligue Congo

21/11/2024

TP Mazembe

Sanga Balende

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất