VĐQG Tanzania - 01/02/2025 13:00
SVĐ: Nizwa Complex Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Young Africans Kagera Sugar
Young Africans 4-4-2
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-4-2 Kagera Sugar
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Africans
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
0 : 2
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
1 : 0
(0-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
0 : 0
(0-0)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
5 : 0
(2-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
0 : 1
(0-1)
Young Africans
Young Africans
Kagera Sugar
0% 20% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Africans
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Young Africans MC Alger |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al Hilal Omdurman Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Young Africans TP Mazembe |
3 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Young Africans Singida Big Stars |
5 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Kagera Sugar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kagera Sugar Namungo |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10