VĐQG Tanzania - 29/12/2024 13:00
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 3/4 0.80
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.14 6.50 15.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
1.53 2.62 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Chadrack Isaka
Pacôme Zouzoua
16’ -
Clement Mzize
Mudathir Yahya
42’ -
Clement Mzize
Pacôme Zouzoua
45’ -
Đang cập nhật
Pacôme Zouzoua
54’ -
Đang cập nhật
Clement Mzize
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
53%
47%
0
0
0
3
378
331
10
0
5
0
2
0
Young Africans Singida Big Stars
Young Africans 4-4-2
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-4-2 Singida Big Stars
Huấn luyện viên: Ramadhan Nswazirimo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Africans
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
0 : 3
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
2 : 0
(2-0)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
0 : 2
(0-2)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
4 : 1
(2-0)
Singida Big Stars
Young Africans
Singida Big Stars
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Young Africans
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
B
|
H
|
Singida Big Stars
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Singida Big Stars Namungo |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Azam Singida Big Stars |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Singida Big Stars Coastal Union |
3 2 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.90 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10