GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 12/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Cheikha Ould Boïdiya

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 -1 3/4 1.00

0.69 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.87 3.10

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.84

0.87 0.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Dickson Job

    Stephane Aziz Ki

  • Đang cập nhật

    Khadim Diaw

    22’
  • Adama Coulibaly

    Serge Pokou

    71’
  • Etane Junior Aimé Tendeng

    Abdelrazig Omer

    80’
  • 88’

    Stephane Aziz Ki

    Kennedy Musonda

  • 90’

    Mudathir Yahya

    Duke Abuya

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Cheikha Ould Boïdiya

  • Trọng tài chính:

    S. Uwikunda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jean-Florent Ikwanga Ibenge

  • Ngày sinh:

    04-12-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    128 (T:66, H:40, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sead Ramovic

  • Ngày sinh:

    14-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:39, B:38)

7

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

18

396

Tổng số đường chuyền

380

9

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Al Hilal Omdurman Young Africans

Đội hình

Al Hilal Omdurman 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jean-Florent Ikwanga Ibenge

Al Hilal Omdurman VS Young Africans

4-2-3-1 Young Africans

Huấn luyện viên: Sead Ramovic

10

Mohamed Abdel Raman Yousif

4

Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla

4

Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla

4

Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla

4

Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla

24

Steve Ebuela

24

Steve Ebuela

1

Fofana Issa

1

Fofana Issa

1

Fofana Issa

7

Jean Claude Girumugisha

10

Stephane Aziz Ki

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

26

Peodoh Pacome Zouzoua

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

29

Prince Dube

26

Peodoh Pacome Zouzoua

Đội hình xuất phát

Al Hilal Omdurman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohamed Abdel Raman Yousif Tiền đạo

26 7 1 1 0 Tiền đạo

7

Jean Claude Girumugisha Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Steve Ebuela Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Fofana Issa Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

4

Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla Hậu vệ

24 0 0 3 1 Hậu vệ

38

Ousmane Diouf Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

12

K. Diaw Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Guessouma Fofana Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Etane Junior Aimé Tendeng Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Adama Coulibaly Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

El Hadji Madicke Kane Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

23 4 2 0 0 Tiền vệ

26

Peodoh Pacome Zouzoua Tiền vệ

17 4 1 0 0 Tiền vệ

24

Clement Franses Mzize Tiền vệ

17 4 0 0 0 Tiền vệ

27

Mudathiri Yahya Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

29

Prince Dube Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Khalid Aucho Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

39

Djigui Diarra Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

15

Ally Kibwana Shomari Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Dickson Job Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Ibrahim Hamad Hậu vệ

22 0 0 7 0 Hậu vệ

23

Boka Isaka Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Hilal Omdurman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Salaheldin Adil Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Faris Abdalla Mamoun Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Yaser Awad Boshara Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Serge N'guessan Archange Pokou Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Junior Marc Mendy Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Ali Abdullah Abou Achrine Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

6

M. Saeed Ahmed Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Abdelrazig Omer Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Yasir Mozamil Tiền đạo

22 1 0 2 0 Tiền đạo

Young Africans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Salum Abubakar Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Duke Abuya Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Nickson Clement Kibabage Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Kennedy Musonda Tiền đạo

18 3 2 0 0 Tiền đạo

12

Faridi Malik Mussa Shaha Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Bakari Nondo Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Abutwalib Mshery Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Cletous Chama Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Shekhani Ibrahim Khamis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Hilal Omdurman

Young Africans

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Hilal Omdurman: 2T - 1H - 0B) (Young Africans: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

Young Africans

0 : 2

(0-0)

Al Hilal Omdurman

16/10/2022

CAF Champions League

Al Hilal Omdurman

1 : 0

(1-0)

Young Africans

08/10/2022

CAF Champions League

Young Africans

1 : 1

(0-0)

Al Hilal Omdurman

Phong độ gần nhất

Al Hilal Omdurman

Phong độ

Young Africans

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.4
TB bàn thắng
3.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Hilal Omdurman

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mauritania

08/01/2025

Nouakchott King's

Al Hilal Omdurman

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.75 2.0 0.88

B
X

CAF Champions League

05/01/2025

Al Hilal Omdurman

MC Alger

1 1

(0) (1)

0.85 +0 0.93

0.86 1.75 0.77

H
T

VĐQG Mauritania

31/12/2024

Al Hilal Omdurman

Chemal

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mauritania

28/12/2024

Al Hilal Omdurman

Ksar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

14/12/2024

MC Alger

Al Hilal Omdurman

0 1

(0) (0)

0.89 -1 0.87

0.85 1.75 0.98

T
X

Young Africans

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

Young Africans

TP Mazembe

3 1

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.76 2.25 0.87

T
T

VĐQG Tanzania

29/12/2024

Young Africans

Singida Big Stars

5 0

(3) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Tanzania

25/12/2024

Dodoma Jiji

Young Africans

0 4

(0) (3)

1.00 +1.5 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Tanzania

22/12/2024

Young Africans

Tanzania Prisons

4 0

(3) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.0 0.90

T
T

VĐQG Tanzania

19/12/2024

Young Africans

Mashujaa

3 2

(2) (1)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.25 0.77

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất