CAF Champions League - 12/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Cheikha Ould Boïdiya
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.76 -1 3/4 1.00
0.69 1.75 0.96
- - -
- - -
2.25 2.87 3.10
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.84
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
3.25 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Dickson Job
Stephane Aziz Ki
-
Đang cập nhật
Khadim Diaw
22’ -
Adama Coulibaly
Serge Pokou
71’ -
Etane Junior Aimé Tendeng
Abdelrazig Omer
80’ -
88’
Stephane Aziz Ki
Kennedy Musonda
-
90’
Mudathir Yahya
Duke Abuya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
4
2
13
18
396
380
9
11
2
5
0
1
Al Hilal Omdurman Young Africans
Al Hilal Omdurman 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jean-Florent Ikwanga Ibenge
4-2-3-1 Young Africans
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
10
Mohamed Abdel Raman Yousif
4
Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla
4
Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla
4
Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla
4
Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla
24
Steve Ebuela
24
Steve Ebuela
1
Fofana Issa
1
Fofana Issa
1
Fofana Issa
7
Jean Claude Girumugisha
10
Stephane Aziz Ki
29
Prince Dube
29
Prince Dube
29
Prince Dube
29
Prince Dube
26
Peodoh Pacome Zouzoua
29
Prince Dube
29
Prince Dube
29
Prince Dube
29
Prince Dube
26
Peodoh Pacome Zouzoua
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Abdel Raman Yousif Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jean Claude Girumugisha Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Steve Ebuela Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Fofana Issa Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Ousmane Diouf Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Diaw Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guessouma Fofana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Etane Junior Aimé Tendeng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Coulibaly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 El Hadji Madicke Kane Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Young Africans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stephane Aziz Ki Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Peodoh Pacome Zouzoua Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Clement Franses Mzize Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mudathiri Yahya Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Prince Dube Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Khalid Aucho Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Djigui Diarra Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ally Kibwana Shomari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Dickson Job Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ibrahim Hamad Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Boka Isaka Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Salaheldin Adil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Faris Abdalla Mamoun Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Yaser Awad Boshara Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Serge N'guessan Archange Pokou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Junior Marc Mendy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ali Abdullah Abou Achrine Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 M. Saeed Ahmed Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelrazig Omer Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yasir Mozamil Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Young Africans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Salum Abubakar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Duke Abuya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nickson Clement Kibabage Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kennedy Musonda Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Faridi Malik Mussa Shaha Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bakari Nondo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Abutwalib Mshery Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cletous Chama Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Shekhani Ibrahim Khamis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal Omdurman
Young Africans
CAF Champions League
Young Africans
0 : 2
(0-0)
Al Hilal Omdurman
CAF Champions League
Al Hilal Omdurman
1 : 0
(1-0)
Young Africans
CAF Champions League
Young Africans
1 : 1
(0-0)
Al Hilal Omdurman
Al Hilal Omdurman
Young Africans
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal Omdurman
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Hilal Omdurman MC Alger |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.86 1.75 0.77 |
H
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
T
|
X
|
Young Africans
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Young Africans TP Mazembe |
3 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Young Africans Singida Big Stars |
5 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13