VĐQG Tanzania - 10/02/2025 13:15
SVĐ: Isamuhyo Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
JKT Tanzania Young Africans
JKT Tanzania 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Young Africans
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
JKT Tanzania
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
2 : 0
(2-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 0
(0-0)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
5 : 0
(1-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 2
(0-2)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
1 : 0
(1-0)
JKT Tanzania
JKT Tanzania
Young Africans
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
JKT Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Coastal Union JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/12/2024 |
Azam JKT Tanzania |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.05 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
B
|
X
|
Young Africans
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Young Africans KenGold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Young Africans Kagera Sugar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Young Africans MC Alger |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al Hilal Omdurman Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Young Africans TP Mazembe |
3 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7