VĐQG Tanzania - 25/12/2024 13:15
SVĐ: Jamhuri Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 1/2 0.80
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
7.50 5.25 1.27
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.84 1.0 0.87
- - -
- - -
9.00 2.30 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Pacôme Zouzoua
Clement Mzize
-
29’
Đang cập nhật
Stephane Aziz Ki
-
37’
Mudathir Yahya
Clement Mzize
-
62’
Stephane Aziz Ki
Prince Dube
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
52%
48%
1
2
3
1
369
335
4
8
2
5
2
0
Dodoma Jiji Young Africans
Dodoma Jiji 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Young Africans
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dodoma Jiji
Young Africans
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 4
(0-2)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
1 : 0
(0-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Young Africans
4 : 2
(1-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 2
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 2
(0-2)
Young Africans
Dodoma Jiji
Young Africans
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dodoma Jiji
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dodoma Jiji Azam |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.77 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Dodoma Jiji KMC |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
Young Africans
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10