VĐQG Algeria - 26/12/2024 14:00
SVĐ: Stade Municipal de Magra
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.88 1.5 0.93
- - -
- - -
3.50 2.55 2.25
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.85 0.5 0.85
- - -
- - -
4.50 1.72 3.25
- - -
- - -
- - -
3
5
49%
51%
2
4
1
3
365
379
10
7
5
4
0
2
NC Magra MC Alger
NC Magra 3-5-2
Huấn luyện viên: Lyamine Bougherara
3-5-2 MC Alger
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
Tạm thời chưa có dữ liệu
NC Magra
MC Alger
VĐQG Algeria
NC Magra
0 : 0
(0-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
4 : 0
(3-0)
NC Magra
VĐQG Algeria
NC Magra
0 : 1
(0-0)
MC Alger
Cúp Quốc Gia Algeria
NC Magra
2 : 0
(0-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
2 : 1
(0-0)
NC Magra
NC Magra
MC Alger
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
NC Magra
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
NC Magra Paradou AC |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 0.81 |
0.91 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
JS Kabylie NC Magra |
2 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
NC Magra MC Oran |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.79 1.5 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ASO Chlef NC Magra |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.71 1.75 0.88 |
T
|
T
|
MC Alger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
MC Alger ASO Chlef |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
TP Mazembe MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 12