- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MC Alger JS Saoura
MC Alger 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
4-1-4-1 JS Saoura
Huấn luyện viên: Mourad Okbi
Tạm thời chưa có dữ liệu
MC Alger
JS Saoura
VĐQG Algeria
JS Saoura
0 : 1
(0-1)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
4 : 0
(1-0)
JS Saoura
VĐQG Algeria
MC Alger
1 : 1
(0-1)
JS Saoura
VĐQG Algeria
JS Saoura
2 : 0
(1-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
2 : 0
(1-0)
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
0% 60% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MC Alger
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
USM Alger MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.98 |
0.74 1.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Young Africans MC Alger |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
MC Alger TP Mazembe |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Hilal Omdurman MC Alger |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.86 1.75 0.77 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ben Aknoun MC Alger |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
T
|
JS Saoura
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Kouba JS Saoura |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
JS Saoura USM Khenchela |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Paradou AC JS Saoura |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
CR Belouizdad JS Saoura |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 26