Cúp Quốc Gia Algeria - 30/12/2024 18:00
SVĐ: Stade du 20 Août 1955
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.79 2.0 0.89
- - -
- - -
6.25 3.30 1.57
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.83 0.75 0.95
- - -
- - -
6.00 1.90 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Soufiane Bayazid
-
20’
Đang cập nhật
Ayoub Ghezala
-
43’
Đang cập nhật
Soufiane Bayazid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
30%
70%
6
0
2
0
369
861
1
22
0
9
1
1
Ben Aknoun MC Alger
Ben Aknoun 4-5-1
Huấn luyện viên: Billel Dziri
4-5-1 MC Alger
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ben Aknoun
MC Alger
VĐQG Algeria
Ben Aknoun
2 : 3
(0-1)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
4 : 0
(2-0)
Ben Aknoun
Ben Aknoun
MC Alger
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ben Aknoun
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2024 |
El Bayadh Ben Aknoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 0.87 |
0.82 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Ben Aknoun CS Constantine |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Ben Aknoun ES Sétif |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
30/05/2024 |
USM Alger Ben Aknoun |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/05/2024 |
MC Oran Ben Aknoun |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
X
|
MC Alger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
NC Magra MC Alger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 1.5 0.93 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
MC Alger ASO Chlef |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 4
28 Tổng 13