VĐQG Algeria - 10/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Omar Hamadi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MC Alger JS Kabylie
MC Alger 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 JS Kabylie
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
MC Alger
JS Kabylie
VĐQG Algeria
JS Kabylie
1 : 2
(1-1)
MC Alger
VĐQG Algeria
JS Kabylie
1 : 1
(1-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
1 : 1
(1-0)
JS Kabylie
VĐQG Algeria
JS Kabylie
2 : 0
(2-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
1 : 0
(1-0)
JS Kabylie
MC Alger
JS Kabylie
0% 100% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
MC Alger
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Paradou AC MC Alger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Mostaganem MC Alger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
MC Alger JS Saoura |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
USM Alger MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.90 |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Young Africans MC Alger |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
JS Kabylie
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Oued Akbou JS Kabylie |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
CR Belouizdad JS Kabylie |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
JS Kabylie USM El Harrach |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
ES Guelma JS Kabylie |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
ASO Chlef JS Kabylie |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8