GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

JS Kabylie

Thuộc giải đấu: VĐQG Algeria

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Azzedine Aït Djoudi

Sân vận động: Hocine Aït Ahmed Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/03

0-0

13/03

USM Khenchela

USM Khenchela

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

06/03

0-0

06/03

JS Kabylie

JS Kabylie

MC Oran

MC Oran

0 : 0

0 : 0

MC Oran

MC Oran

0-0

27/02

0-0

27/02

CS Constantine

CS Constantine

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

20/02

0-0

20/02

JS Kabylie

JS Kabylie

Paradou AC

Paradou AC

0 : 0

0 : 0

Paradou AC

Paradou AC

0-0

10/02

0-0

10/02

MC Alger

MC Alger

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

21/01

2-2

21/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

JS Kabylie

JS Kabylie

1 : 1

1 : 1

JS Kabylie

JS Kabylie

2-2

1.00 -0.75 0.80

0.90 1.75 0.88

0.90 1.75 0.88

10/01

5-2

10/01

JS Kabylie

JS Kabylie

USM El Harrach

USM El Harrach

0 : 1

0 : 1

USM El Harrach

USM El Harrach

5-2

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

03/01

0-0

03/01

ES Guelma

ES Guelma

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 2

0 : 2

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

28/12

5-1

28/12

ASO Chlef

ASO Chlef

JS Kabylie

JS Kabylie

1 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

5-1

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.0 0.72

0.91 2.0 0.72

21/12

5-6

21/12

JS Kabylie

JS Kabylie

Mostaganem

Mostaganem

2 : 1

1 : 0

Mostaganem

Mostaganem

5-6

0.97 -1.25 0.82

0.93 2.25 0.71

0.93 2.25 0.71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Moussa Saad Benzaid Hậu vệ

12 1 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Massinissa Nezla Tiền đạo

2 1 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Adem Redjem Tiền đạo

4 1 0 1 0 28 Tiền đạo

0

K. Boualia Tiền đạo

11 0 2 0 0 24 Tiền đạo

0

Mohamed Hadid Thủ môn

8 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Bouhakak Bouhakak Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Fares Nechat Djabri Hậu vệ

8 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Kais Nasri Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Sid Ahmed Maatellah Hậu vệ

2 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Rachid Aït-Atmane Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ