Cúp Quốc Gia Algeria - 10/01/2025 16:00
SVĐ: Stade du 1er Novembre 1954
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
1.61 3.10 5.75
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
53%
47%
6
3
2
2
365
315
12
10
3
7
2
1
JS Kabylie USM El Harrach
JS Kabylie 3-4-3
Huấn luyện viên: Abdelhak Benchikha
3-4-3 USM El Harrach
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
JS Kabylie
USM El Harrach
JS Kabylie
USM El Harrach
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
JS Kabylie
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
ES Guelma JS Kabylie |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
ASO Chlef JS Kabylie |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
JS Kabylie Mostaganem |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
JS Kabylie El Bayadh |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
ES Sétif JS Kabylie |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
T
|
USM El Harrach
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
USM El Harrach NA Hussein Dey |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.0 0.77 |
H
|
X
|
|
28/12/2019 |
ES Guelma USM El Harrach |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
22/01/2019 |
Paradou AC USM El Harrach |
3 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.77 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
29/12/2018 |
USM El Harrach MO Béjaïa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2018 |
Ghir Abadla USM El Harrach |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16