VĐQG Algeria - 21/12/2024 16:00
SVĐ: Stade du 1er Novembre 1954
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.93 2.25 0.71
- - -
- - -
1.36 4.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.72 0.75 -0.94
- - -
- - -
1.95 2.05 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ryad Boudebouz
8’ -
Đang cập nhật
Kouceila Boualia
63’ -
80’
Đang cập nhật
Mohammed Fodil Belkhadem
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
54%
46%
2
2
3
3
384
325
8
6
4
3
2
1
JS Kabylie Mostaganem
JS Kabylie 3-5-2
Huấn luyện viên: Abdelhak Benchikha
3-5-2 Mostaganem
Huấn luyện viên: Slimane Raho
Tạm thời chưa có dữ liệu
JS Kabylie
Mostaganem
JS Kabylie
Mostaganem
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
JS Kabylie
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
JS Kabylie El Bayadh |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
ES Sétif JS Kabylie |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
JS Kabylie NC Magra |
2 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
JS Saoura JS Kabylie |
1 1 (1) (1) |
0.73 +0 1.00 |
0.94 1.75 0.84 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
JS Kabylie USM Alger |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.95 |
0.78 1.75 0.95 |
B
|
X
|
Mostaganem
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
ASO Chlef Mostaganem |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
El Bayadh Mostaganem |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mostaganem JS Saoura |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.68 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
NC Magra Mostaganem |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mostaganem CR Belouizdad |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.99 1.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 26