CAF Champions League - 05/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Cheikha Ould Boïdiya
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.93
0.86 1.75 0.77
- - -
- - -
2.50 2.62 3.30
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.91
0.76 0.5 0.97
- - -
- - -
3.50 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Amine Messoussa
Soufiane Bayazid
-
Đang cập nhật
Salaheldin Adil
9’ -
Đang cập nhật
Guessouma Fofana
25’ -
32’
Đang cập nhật
Akram Bouras
-
33’
Đang cập nhật
Amine Messoussa
-
Salaheldin Adil
Etane Junior Aimé Tendeng
46’ -
Abdelrazig Omer
El Hadji Kane
60’ -
73’
Amine Messoussa
Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon
-
Etane Junior Aimé Tendeng
Jean Claude Girumugisha
78’ -
90’
Đang cập nhật
Ayoub Abdellaoui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
53%
47%
0
1
10
24
423
373
10
3
3
1
0
1
Al Hilal Omdurman MC Alger
Al Hilal Omdurman 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jean-Florent Ikwanga Ibenge
4-2-3-1 MC Alger
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
10
Mohamed Abdelrahman
1
Issa Fofana
1
Issa Fofana
1
Issa Fofana
1
Issa Fofana
3
Abdelrazig Omer
3
Abdelrazig Omer
24
Steve Ebuela
24
Steve Ebuela
24
Steve Ebuela
21
Walieldin Khidir
7
Soufiane Bayazid
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Abdelrahman Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Walieldin Khidir Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelrazig Omer Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Steve Ebuela Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Issa Fofana Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Altayeb Abdalla Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Ousmane Diouf Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Khadim Diaw Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guessouma Fofana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Salaheldin Adil Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Coulibaly Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Soufiane Bayazid Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdelatif Ramdane Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Réda Halaïmia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayoub Ghezala Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayoub Abdellaoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kamel Hamidi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Akram Bouras Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benkhemassa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Larbi Tabti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tayeb Meziani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Amine Messoussa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 El Hadji Kane Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Etane Junior Aimé Tendeng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jean Claude Girumugisha Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ali Abdullah Abou Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Serge Pokou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yasir Mozamil Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Junior Mendy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Yaser Awad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Faris Abdalla Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kheiredine Merzougui Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Serge Badjo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hamza Mouali Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Zakaria Naidji Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Seif Eddine Belkhir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Abdelkader Menezla Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Oussama Benhaoua Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Zakaria Draoui Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal Omdurman
MC Alger
CAF Champions League
MC Alger
0 : 1
(0-0)
Al Hilal Omdurman
Al Hilal Omdurman
MC Alger
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal Omdurman
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Garde Nationale Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Al Hilal Omdurman TP Mazembe |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
MC Alger
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Ben Aknoun MC Alger |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
NC Magra MC Alger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 1.5 0.93 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
MC Alger ASO Chlef |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13