0.97 -2 1/2 0.87
0.90 2.25 0.74
- - -
- - -
1.22 4.33 13.00
0.92 8 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.71 0.75 -0.95
- - -
- - -
1.80 2.20 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Akram Bouras
36’ -
40’
Đang cập nhật
Mbungu Olongo
-
43’
Đang cập nhật
Atibu Radjabu
-
46’
Ntambwe Kalonji
Josué Mungwengi
-
Tayeb Meziani
Zakaria Naidji
60’ -
61’
Mbungu Olongo
Soze Zemanga
-
Soufiane Bayazid
Andy Delort
63’ -
79’
Jean Louis Barthélémy Diouf
Patient Mwamba
-
Amine Messoussa
Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon
80’ -
Larbi Tabti
Zakaria Draoui
82’ -
83’
Bongeli Faveurdi Beenga
Cheick Fofana
-
90’
Đang cập nhật
Ibrahima Keita
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
56%
44%
2
3
12
23
336
274
11
6
4
2
1
1
MC Alger TP Mazembe
MC Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
4-3-3 TP Mazembe
Huấn luyện viên: Lamine N'Diaye
7
Sofiane Bayazid
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
19
Ayoub Ghezala
27
Abdelkader Menezla
27
Abdelkader Menezla
27
Abdelkader Menezla
27
Abdelkader Menezla
27
Abdelkader Menezla
27
Abdelkader Menezla
16
Oscar Kabwit tshikomb
31
Magloire Ntambwe
31
Magloire Ntambwe
31
Magloire Ntambwe
31
Magloire Ntambwe
4
Atibu Radjabu
4
Atibu Radjabu
4
Atibu Radjabu
4
Atibu Radjabu
4
Atibu Radjabu
4
Atibu Radjabu
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sofiane Bayazid Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdelatif Ramdane Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Reda Halaimia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdelkader Menezla Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayoub Ghezala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kamel Hamidi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Akram Bouras Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benkhemassa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Larbi Tabti Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tayeb Meziani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Amine Messoussa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP Mazembe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Oscar Kabwit tshikomb Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ibrahima Keita Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alioune Badara Faty Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Atibu Radjabu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Magloire Ntambwe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ernest Luzolo Sita Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mbungu Olongo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Abdallah Fabrice Radjabu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Jean Louis Barthelemy Diouf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bongeli Faveurdi Beenga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Dilan Lumbu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zakaria Draoui Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Oussama Benhaoua Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kheiredine Merzougui Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Serge Anthony Badjo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Seif Eddine Belkhir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Zakaria Naidji Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamza Mouali Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Delort Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP Mazembe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Zemanga Soze Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ibrahim Mounkoro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Elie Muyika Madinda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Josué Mungwengi Manuma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Satala Saidi Assani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Patient Mwamba Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amadou Zon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Cheick Oumar Abdallah Fofana Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Mor Talla Mbaye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MC Alger
TP Mazembe
CAF Champions League
TP Mazembe
0 : 0
(0-0)
MC Alger
MC Alger
TP Mazembe
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
MC Alger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Hilal Omdurman MC Alger |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.86 1.75 0.77 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ben Aknoun MC Alger |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
NC Magra MC Alger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 1.5 0.93 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
MC Alger ASO Chlef |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
MC Alger Al Hilal Omdurman |
0 1 (0) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.85 1.75 0.98 |
B
|
X
|
TP Mazembe
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Young Africans TP Mazembe |
3 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Hilal Omdurman TP Mazembe |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Lubumbashi Sport TP Mazembe |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
TP Mazembe MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 13