0.75 0 0.98
0.74 1.75 0.90
- - -
- - -
2.50 2.90 2.75
- - -
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.91 0.75 0.83
- - -
- - -
3.50 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
USM Alger MC Alger
USM Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
4-3-3 MC Alger
Huấn luyện viên: Khaled Ben Yahia
25
Oussama Benbot
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
7
Sofiane Bayazid
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
1
Abdelatif Ramdane
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
5
Ayoub Abdellaoui
1
Abdelatif Ramdane
USM Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Oussama Benbot Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Saadi Radouani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kévin Mondeko Zatu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Alilet Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ilyes Chetti Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Glody Likonza Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Brahim Benzaza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Omar Embarek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Wale Musa Alli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdelfetah Ismaïl Belkacemi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Houssam Eddine Ghacha Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sofiane Bayazid Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdelatif Ramdane Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Reda Halaimia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayoub Ghezala Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayoub Abdellaoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kamel Hamidi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Benkhemassa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tayeb Meziani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Akram Bouras Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Larbi Tabti Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Amine Messoussa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
USM Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nabil Lamara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oussama Chita Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Bousseliou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rayane Abdelmadjid Mahrouz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kamel Soufi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Seif Eddine Athamnia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mohamed Said Benmazouz Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sekou Gassama Cissokho Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Islam Merili Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MC Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Serge Anthony Badjo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdelkader Menezla Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andy Delort Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kheiredine Merzougui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kipré Tiagori Emmanuel Junior Zunon Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Toufik Moussaoui Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hamza Mouali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Zakaria Naidji Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Zakaria Draoui Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
USM Alger
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
1 : 0
(1-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
0 : 0
(0-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
2 : 0
(1-0)
MC Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
1 : 0
(0-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
MC Alger
0 : 1
(0-0)
USM Alger
USM Alger
MC Alger
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
USM Alger
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
USM Alger Jaraaf |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
USM Alger Oued Magrane |
6 0 (2) (0) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orapa United USM Alger |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
USM Alger MC Oran |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.85 |
0.81 1.75 0.97 |
T
|
T
|
MC Alger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Young Africans MC Alger |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
MC Alger TP Mazembe |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Hilal Omdurman MC Alger |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.86 1.75 0.77 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ben Aknoun MC Alger |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
NC Magra MC Alger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 1.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18