GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Londrina

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1956

Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira

Sân vận động: Estádio Municipal Jacy Scaff

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

1-3

05/10

Athletic Club

Athletic Club

Londrina

Londrina

2 : 1

1 : 0

Londrina

Londrina

1-3

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

29/09

6-5

29/09

Londrina

Londrina

Ferroviária

Ferroviária

3 : 2

1 : 0

Ferroviária

Ferroviária

6-5

0.78 +0 -0.97

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

22/09

5-4

22/09

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

Londrina

Londrina

0 : 1

0 : 0

Londrina

Londrina

5-4

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

14/09

6-6

14/09

Londrina

Londrina

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

2 : 2

2 : 2

Ypiranga Erechim

Ypiranga Erechim

6-6

0.87 2.0 0.87

0.87 2.0 0.87

07/09

6-4

07/09

Ferroviária

Ferroviária

Londrina

Londrina

3 : 2

1 : 1

Londrina

Londrina

6-4

0.70 -0.5 -0.91

0.91 2.0 0.77

0.91 2.0 0.77

02/09

5-5

02/09

Londrina

Londrina

Athletic Club

Athletic Club

2 : 3

1 : 2

Athletic Club

Athletic Club

5-5

24/08

6-4

24/08

Londrina

Londrina

Náutico

Náutico

3 : 2

2 : 1

Náutico

Náutico

6-4

-0.98 -0.5 0.77

0.95 2.25 0.73

0.95 2.25 0.73

18/08

8-4

18/08

Remo

Remo

Londrina

Londrina

3 : 0

1 : 0

Londrina

Londrina

8-4

0.77 -0.25 -0.98

11/08

16-5

11/08

Figueirense

Figueirense

Londrina

Londrina

0 : 0

0 : 0

Londrina

Londrina

16-5

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.84

0.82 2.0 0.84

04/08

7-3

04/08

Londrina

Londrina

Floresta

Floresta

0 : 0

0 : 0

Floresta

Floresta

7-3

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.92

0.84 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Everton Macedo Moraes Tiền đạo

32 6 0 1 0 23 Tiền đạo

0

Rafael Vinicius Carvalho Longuine Tiền vệ

23 4 0 2 0 35 Tiền vệ

0

Henrique Roberto Rafael Tiền đạo

21 2 1 2 0 32 Tiền đạo

0

Calyson Rubens Santiago Rosa Tiền đạo

22 2 0 5 0 32 Tiền đạo

0

Thiago Ennes Moreira Hậu vệ

19 1 0 2 0 29 Hậu vệ

0

Iago Teles da Silva Tiền đạo

20 1 0 6 1 25 Tiền đạo

0

Pedro Augusto Cacho Alves da Silva Tiền vệ

55 0 0 4 0 26 Tiền vệ

0

Marthã Fernando Gonçalves Pimenta Tiền vệ

23 0 0 4 0 28 Tiền vệ

0

João Victor Maistro Soares Hậu vệ

17 0 0 4 0 25 Hậu vệ

0

Daniel Sergio Martins Tiền vệ

11 0 0 0 0 23 Tiền vệ