GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 29/09/2024 21:30

SVĐ: Estádio Municipal Jacy Scaff

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.97

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.00 2.90

0.87 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.99

0.83 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Juninho

    Thayllon

  • Đang cập nhật

    Rafael Longuine

    23’
  • Đang cập nhật

    Tauã

    34’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Gustavo Medina

  • Đang cập nhật

    Rayan

    47’
  • 62’

    Igor Fernandes

    Edson Lucas

  • Calyson Rosa

    Henrique Rafael

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Carlão

  • Đang cập nhật

    Rafael Longuine

    74’
  • Đang cập nhật

    Iago Teles

    78’
  • 80’

    Cássio Gabriel

    Zé Mateus

  • 82’

    Đang cập nhật

    Rayan

  • Daniel Amorim

    Everton Moraes

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Denilson Chaves Goulart

  • Đang cập nhật

    Thiago Ennes

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:30 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Jacy Scaff

  • Trọng tài chính:

    W. Pereira Sampaio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Claudinei dos Santos Oliveira

  • Ngày sinh:

    29-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    218 (T:84, H:58, B:76)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dilceu Junior Rocha

  • Ngày sinh:

    21-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:34, H:33, B:26)

6

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

2

379

Tổng số đường chuyền

379

13

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Londrina Ferroviária

Đội hình

Londrina 4-4-2

Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira

Londrina VS Ferroviária

4-4-2 Ferroviária

Huấn luyện viên: Dilceu Junior Rocha

9

Daniel Amorim

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

11

Iago Teles

7

Calyson Rosa

7

Calyson Rosa

10

Juninho

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

6

Igor Fernandes

11

Vitor Prado Barreto

11

Vitor Prado Barreto

Đội hình xuất phát

Londrina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Amorim Tiền đạo

18 6 0 2 0 Tiền đạo

6

Maurício Lima Hậu vệ

20 5 0 6 2 Hậu vệ

7

Calyson Rosa Tiền vệ

20 2 0 5 0 Tiền vệ

10

Rafael Longuine Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Iago Teles Tiền vệ

18 1 0 5 1 Tiền vệ

8

Kady Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Gabriel Félix Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

3

Rayan Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Rayan Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ

2

Thiago Ennes Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Tauã Tiền vệ

21 0 0 6 0 Tiền vệ

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Juninho Tiền vệ

21 6 1 4 0 Tiền vệ

18

Carlão Tiền đạo

19 5 1 3 0 Tiền đạo

11

Vitor Prado Barreto Tiền vệ

18 4 0 6 0 Tiền vệ

20

Cássio Gabriel Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Igor Fernandes Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Saulo Thủ môn

24 0 0 4 0 Thủ môn

2

Weverton Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Gustavo Medina Hậu vệ

19 0 0 6 0 Hậu vệ

14

Ronaldo Alves Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Ricardinho Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Xavier Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Londrina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ingro Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Geferson Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Everton Moraes Tiền đạo

30 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Pedro Cacho Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Gustavo França Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Ygor Vinhas Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marthã Fernando Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

24

Samuel Andrade Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

13

João Maistro Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Henrique Rafael Tiền vệ

19 2 1 2 0 Tiền vệ

21

Echaporã Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

14

Riquelmy Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Denilson Chaves Goulart Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Lucas Rodrigues Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Léo Wall Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

Cauã Aguiar Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Paulinho Santos Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Maycon Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Thayllon Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Pablo Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Edson Lucas Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Londrina

Ferroviária

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Londrina: 0T - 1H - 1B) (Ferroviária: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Hai Brazil

Ferroviária

3 : 2

(1-1)

Londrina

29/07/2024

Hạng Hai Brazil

Ferroviária

0 : 0

(0-0)

Londrina

Phong độ gần nhất

Londrina

Phong độ

Ferroviária

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Londrina

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

22/09/2024

Ypiranga Erechim

Londrina

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.0 0.98

T
X

Hạng Hai Brazil

14/09/2024

Londrina

Ypiranga Erechim

2 2

(2) (2)

- - -

0.87 2.0 0.87

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Ferroviária

Londrina

3 2

(1) (1)

0.70 -0.5 1.10

0.91 2.0 0.77

B
T

Hạng Hai Brazil

02/09/2024

Londrina

Athletic Club

2 3

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Londrina

Náutico

3 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.95 2.25 0.73

T
T

Ferroviária

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

23/09/2024

Athletic Club

Ferroviária

3 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.82

B
T

Hạng Hai Brazil

16/09/2024

Ferroviária

Athletic Club

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

- - -

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Ferroviária

Londrina

3 2

(1) (1)

0.70 -0.5 1.10

0.91 2.0 0.77

T
T

Hạng Hai Brazil

31/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.80 1.75 1.01

H
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Botafogo PB

Ferroviária

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.01 2.0 0.77

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

18 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất