Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 00:00
SVĐ: Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
2.00 3.20 3.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Everton Moraes
-
Đang cập nhật
Ytalo
45’ -
46’
Henrique Rafael
Echaporã
-
57’
Everton Moraes
Ingro
-
Pedro Vitor
Rodrigo Alves
64’ -
Đang cập nhật
Ligger
68’ -
72’
Đang cập nhật
Maurício
-
Đang cập nhật
Diogo Batista
73’ -
74’
Caio Roque
Riquelmy
-
Sávio
Bruno Bispo
77’ -
82’
Tauã Belo
Marthã
-
Jáderson
Kelvin
84’ -
85’
Đang cập nhật
João Victor
-
Đang cập nhật
Rodrigo Alves
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
46%
54%
2
5
1
3
369
433
20
12
8
2
1
1
Remo Londrina
Remo 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
3-4-3 Londrina
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
11
Pedro Vitor
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
2
Maurício
3
João Victor
3
João Victor
3
João Victor
3
João Victor
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Jáderson Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Raimar Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sávio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Batista Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Maurício Hậu vệ |
15 | 4 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Everton Moraes Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo França Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 João Victor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Roque Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Belo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kadi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Henrique Rafael Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kelvin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sheldon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
47 Cachoeira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Adsson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Léo Lang Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Vidal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Guty Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Echaporã Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pedro Jorge Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Riquelmy Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel Martins Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rafael Longuine Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Andrade Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marthã Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Cacho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ingro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Londrina
Hạng Nhất Brazil
Remo
0 : 1
(0-1)
Londrina
Hạng Nhất Brazil
Londrina
1 : 0
(0-0)
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
0 : 1
(0-0)
Londrina
Hạng Hai Brazil
Londrina
0 : 0
(0-0)
Remo
Remo
Londrina
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Remo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Confiança Remo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
05/08/2024 |
Remo Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Figueirense Remo |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
22/07/2024 |
Remo CSA |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Ferroviária Remo |
2 1 (0) (1) |
0.96 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
Londrina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
29/07/2024 |
Ferroviária Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.80 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Londrina Caxias |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 0.94 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Athletic Club Londrina |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.96 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 27