GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 00:00

SVĐ: Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.20 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Everton Moraes

  • Đang cập nhật

    Ytalo

    45’
  • 46’

    Henrique Rafael

    Echaporã

  • 57’

    Everton Moraes

    Ingro

  • Pedro Vitor

    Rodrigo Alves

    64’
  • Đang cập nhật

    Ligger

    68’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Maurício

  • Đang cập nhật

    Diogo Batista

    73’
  • 74’

    Caio Roque

    Riquelmy

  • Sávio

    Bruno Bispo

    77’
  • 82’

    Tauã Belo

    Marthã

  • Jáderson

    Kelvin

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    João Victor

  • Đang cập nhật

    Rodrigo Alves

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença

  • Trọng tài chính:

    S. Pereira Sampaio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodrigo Marques de Santana

  • Ngày sinh:

    29-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    79 (T:19, H:17, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Claudinei dos Santos Oliveira

  • Ngày sinh:

    29-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    218 (T:84, H:58, B:76)

8

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

433

20

Dứt điểm

12

8

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Remo Londrina

Đội hình

Remo 3-4-3

Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana

Remo VS Londrina

3-4-3 Londrina

Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira

11

Pedro Vitor

40

Ligger

40

Ligger

40

Ligger

12

Raimar

12

Raimar

12

Raimar

12

Raimar

40

Ligger

40

Ligger

40

Ligger

2

Maurício

3

João Victor

3

João Victor

3

João Victor

3

João Victor

1

Gabriel Félix

1

Gabriel Félix

1

Gabriel Félix

1

Gabriel Félix

1

Gabriel Félix

1

Gabriel Félix

Đội hình xuất phát

Remo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Pedro Vitor Tiền vệ

25 4 0 9 0 Tiền vệ

22

Jáderson Tiền vệ

15 4 0 1 1 Tiền vệ

7

Giovanni Pavani Tiền vệ

16 3 0 4 0 Tiền vệ

40

Ligger Hậu vệ

13 1 0 0 1 Hậu vệ

12

Raimar Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Ytalo Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

88

Marcelo Rangel Thủ môn

16 0 0 3 0 Thủ môn

38

Rafael Castro Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Sávio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Diogo Batista Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Bruno Silva Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

Londrina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maurício Hậu vệ

15 4 0 3 1 Hậu vệ

9

Everton Moraes Tiền đạo

25 4 0 0 0 Tiền đạo

10

Gustavo França Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Gabriel Félix Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

3

João Victor Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Rayan Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Caio Roque Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tauã Belo Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Kadi Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Henrique Rafael Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Iago Teles Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Remo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kelvin Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Sheldon Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

47

Cachoeira Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Matheus Anjos Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Paulinho Curuá Tiền vệ

17 1 0 3 1 Tiền vệ

9

Ribamar Tiền đạo

15 1 0 4 0 Tiền đạo

31

Adsson Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Léo Lang Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

23

Vidal Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

95

Rodrigo Alves Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Guty Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bruno Bispo Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

Londrina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Echaporã Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ygor Vinhas Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

Pedro Jorge Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Riquelmy Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Daniel Martins Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Rafael Longuine Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Rayan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Samuel Andrade Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Marthã Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Pedro Cacho Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Ingro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Remo

Londrina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Remo: 0T - 1H - 3B) (Londrina: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2021

Hạng Nhất Brazil

Remo

0 : 1

(0-1)

Londrina

23/07/2021

Hạng Nhất Brazil

Londrina

1 : 0

(0-0)

Remo

16/01/2021

Hạng Hai Brazil

Remo

0 : 1

(0-0)

Londrina

12/12/2020

Hạng Hai Brazil

Londrina

0 : 0

(0-0)

Remo

Phong độ gần nhất

Remo

Phong độ

Londrina

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Remo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Confiança

Remo

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.98 2.25 0.77

B
X

Hạng Hai Brazil

05/08/2024

Remo

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.96 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Figueirense

Remo

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Remo

CSA

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.98

T
T

Hạng Hai Brazil

15/07/2024

Ferroviária

Remo

2 1

(0) (1)

0.96 -0.75 0.80

- - -

B

Londrina

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Figueirense

Londrina

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.84

T
X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

Londrina

Floresta

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.92

B
X

Hạng Hai Brazil

29/07/2024

Ferroviária

Londrina

0 0

(0) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.80 1.75 0.98

T
X

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

Londrina

Caxias

2 0

(1) (0)

0.86 -0.75 0.94

0.90 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Brazil

13/07/2024

Athletic Club

Londrina

2 1

(1) (0)

0.88 -0.5 0.96

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

15 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất