Hạng Hai Brazil - 05/10/2024 20:30
SVĐ: Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.65 3.50 5.00
0.89 11 0.89
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
David Braga
25’ -
51’
Đang cập nhật
Pedro Cacho
-
56’
Rafael Longuine
Gustavo França
-
Đang cập nhật
Yuri
59’ -
Đang cập nhật
Denilson
61’ -
Đang cập nhật
Sidimar
62’ -
Đang cập nhật
Denilson
63’ -
Đang cập nhật
Ynaiã
68’ -
Wellinton Torrao
Echaporã
69’ -
74’
Daniel Amorim
Everton Moraes
-
76’
Đang cập nhật
Kady
-
Denilson
Neto Costa
79’ -
81’
Đang cập nhật
Everton Moraes
-
Đang cập nhật
Jefferson
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
Paul Villero
Matheus Ferreira
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
50%
50%
4
2
6
2
375
375
9
10
4
5
2
2
Athletic Club Londrina
Athletic Club 4-4-2
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
4-4-2 Londrina
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
7
Wellinton Torrao
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
8
Djalma
9
Denilson
9
Denilson
9
Daniel Amorim
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
2
Thiago Ennes
10
Rafael Longuine
10
Rafael Longuine
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wellinton Torrao Tiền đạo |
40 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 David Braga Tiền đạo |
36 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Denilson Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Paul Villero Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Djalma Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Diego Fumaça Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
4 Sidimar Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuri Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Ynaiã Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Edson Miranda Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Amorim Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Maurício Lima Hậu vệ |
21 | 5 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Calyson Rosa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Rayan Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Kady Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Rayan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Cacho Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rafhael Lucas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucas Mineiro Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nathan Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Glauco Tadeu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Matheus Ferreira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Danilo Cardoso Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Neto Costa Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Maurício Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Victor Sallinas Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 João Adriano Sá de Almeida Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Geovane Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Douglas Pele Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Everton Moraes Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Geferson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ingro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 João Maistro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Echaporã Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Marthã Fernando Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Henrique Rafael Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Riquelmy Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo França Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Londrina
Hạng Hai Brazil
Londrina
2 : 3
(1-2)
Athletic Club
Hạng Hai Brazil
Athletic Club
2 : 1
(1-0)
Londrina
Athletic Club
Londrina
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Ypiranga Erechim Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Athletic Club Ferroviária |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Ferroviária Athletic Club |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
07/09/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/09/2024 |
Londrina Athletic Club |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Londrina
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Londrina Ferroviária |
3 2 (1) (0) |
0.78 +0 1.03 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Ypiranga Erechim Londrina |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Londrina Ypiranga Erechim |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
07/09/2024 |
Ferroviária Londrina |
3 2 (1) (1) |
0.70 -0.5 1.10 |
0.91 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Londrina Athletic Club |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 34