Hạng Hai Brazil - 22/09/2024 21:30
SVĐ: Estádio Olímpico Colosso da Lagoa
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
1.95 3.30 3.50
0.85 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.62 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Calyson Rosa
-
Gedeilson
Fabrício
12’ -
18’
Rafael Longuine
Echaporã
-
Đang cập nhật
Jhonatan Ribeiro
44’ -
Đang cập nhật
Caio Mello
59’ -
60’
Đang cập nhật
Gabriel Félix
-
63’
Calyson Rosa
Gustavo França
-
Alisson Taddei
Mirandinha
64’ -
66’
Đang cập nhật
Tauã
-
Đang cập nhật
Zé Vitor
67’ -
Fabrício
Pedro Cacho
75’ -
76’
Kadi
Clayton
-
81’
Đang cập nhật
Thiago Ennes
-
83’
Daniel Amorim
Everton Moraes
-
90’
Đang cập nhật
Maurício Lima
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
50%
50%
4
4
3
5
317
317
13
15
4
5
2
2
Ypiranga Erechim Londrina
Ypiranga Erechim 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
4-2-1-3 Londrina
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
18
Zé Vitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
7
Mateus Anderson
7
Mateus Anderson
30
Jhonatan Ribeiro
10
Alisson Taddei
10
Alisson Taddei
10
Alisson Taddei
9
Daniel Amorim
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
6
Maurício Lima
6
Maurício Lima
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
56 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Heitor Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
33 Lucas Marques Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Caio Mello Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
100 Gedeilson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Allan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Amorim Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Maurício Lima Hậu vệ |
19 | 5 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
7 Calyson Rosa Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kadi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rayan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Clayton Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
79 Reifit Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Foguinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Edson Carius Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
15 Windson Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
17 Mossoró Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Lukinhas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mirandinha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Fabrício Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo França Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pedro Cacho Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Everton Moraes Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 João Maistro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Marthã Fernando Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Echaporã Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Jorge Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel Martins Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Riquelmy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ypiranga Erechim
Londrina
Hạng Hai Brazil
Londrina
2 : 2
(2-2)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Londrina
0 : 4
(0-2)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Londrina
1 : 1
(1-1)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Ypiranga Erechim
2 : 3
(2-0)
Londrina
Hạng Hai Brazil
Londrina
3 : 2
(2-1)
Ypiranga Erechim
Ypiranga Erechim
Londrina
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ypiranga Erechim
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Londrina Ypiranga Erechim |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
07/09/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviária |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
3 1 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Ypiranga Erechim Sampaio Corrêa |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Londrina
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Londrina Ypiranga Erechim |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
07/09/2024 |
Ferroviária Londrina |
3 2 (1) (1) |
0.70 -0.5 1.10 |
0.91 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Londrina Athletic Club |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/08/2024 |
Londrina Náutico |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 30